GeForce GTX 1050 vs GTX 750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 và GeForce GTX 750, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1050
2016
2 GB GDDR5,75 Watt
13.09
+50.6%

GTX 1050 vượt qua GTX 750 với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Desktop) và GeForce GTX 750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất390500
Vị trí theo mức độ phổ biến2087
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.404.60
Hiệu quả năng lượng12.0110.88
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGP107GM107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)18 Tháng 2 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109 $119

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1050 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 148% so với GTX 750.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Desktop) và GeForce GTX 750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Desktop) và GeForce GTX 750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640512
Tần số nhân1290 MHz1020 MHz
Tần số Boost1392 MHz1085 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million1,870 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt55 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °C95 °C
Tốc độ xử lý texture58.2034.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.862 TFLOPS1.111 TFLOPS
ROPs3216
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Desktop) và GeForce GTX 750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mm145 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot1-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị300 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI-không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Desktop) và GeForce GTX 750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz5.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ112 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Desktop) và GeForce GTX 750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVIOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình+3 displays
HDMI++
HDCP2.2+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Desktop) và GeForce GTX 750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
3D Vision Live-+
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Desktop) và GeForce GTX 750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 và GeForce GTX 750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1050 13.09
+50.6%
GTX 750 8.69

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1050 5029
+50.7%
GTX 750 3338

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1050 6797
+71.2%
GTX 750 3970

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1050 17470
+88.5%
GTX 750 9266

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1050 15663
+83.5%
GTX 750 8534

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 1050 16976
+62.5%
GTX 750 10448

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 và GeForce GTX 750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD42
+55.6%
27−30
−55.6%
1440p21
+75%
12−14
−75%
4K23
+64.3%
14−16
−64.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.60
+69.8%
4.41
−69.8%
1440p5.19
+91.1%
9.92
−91.1%
4K4.74
+79.4%
8.50
−79.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 thấp hơn 70% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 thấp hơn 91% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 thấp hơn 79% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 11
+57.1%
7−8
−57.1%
Cyberpunk 2077 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+59.3%
27−30
−59.3%
Counter-Strike 2 6
+100%
3−4
−100%
Cyberpunk 2077 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Forza Horizon 4 53
+51.4%
35−40
−51.4%
Forza Horizon 5 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
Metro Exodus 41
+51.9%
27−30
−51.9%
Red Dead Redemption 2 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Valorant 39
+62.5%
24−27
−62.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 36
+71.4%
21−24
−71.4%
Counter-Strike 2 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Cyberpunk 2077 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Dota 2 77
+54%
50−55
−54%
Far Cry 5 56
+60%
35−40
−60%
Fortnite 70−75
+64.4%
45−50
−64.4%
Forza Horizon 4 35
+66.7%
21−24
−66.7%
Forza Horizon 5 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
Grand Theft Auto V 53
+51.4%
35−40
−51.4%
Metro Exodus 26
+62.5%
16−18
−62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+61.7%
60−65
−61.7%
Red Dead Redemption 2 9
+80%
5−6
−80%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+66.7%
24−27
−66.7%
Valorant 50−55
+73.3%
30−33
−73.3%
World of Tanks 250
+56.3%
160−170
−56.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 29
+61.1%
18−20
−61.1%
Counter-Strike 2 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Cyberpunk 2077 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Dota 2 112
+60%
70−75
−60%
Far Cry 5 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
Forza Horizon 4 31
+72.2%
18−20
−72.2%
Forza Horizon 5 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+61.7%
60−65
−61.7%
Valorant 28
+55.6%
18−20
−55.6%

1440p
High Preset

Dota 2 7
+75%
4−5
−75%
Grand Theft Auto V 7
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+58.3%
60−65
−58.3%
Red Dead Redemption 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
World of Tanks 90−95
+53.3%
60−65
−53.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Far Cry 5 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Forza Horizon 4 18
+80%
10−11
−80%
Forza Horizon 5 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Metro Exodus 25
+56.3%
16−18
−56.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+70%
10−11
−70%
Valorant 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Dota 2 24
+71.4%
14−16
−71.4%
Grand Theft Auto V 24
+71.4%
14−16
−71.4%
Metro Exodus 8−9
+60%
5−6
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
Red Dead Redemption 2 8−9
+60%
5−6
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+71.4%
14−16
−71.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Counter-Strike 2 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 47
+56.7%
30−33
−56.7%
Far Cry 5 16−18
+60%
10−11
−60%
Fortnite 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Forza Horizon 4 11
+57.1%
7−8
−57.1%
Forza Horizon 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Valorant 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%

Vậy GTX 1050 và GTX 750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 nhanh hơn 64% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.09 8.69
Mức độ mới 25 Tháng 10 2016 18 Tháng 2 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 55 Watt

GTX 1050 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.6%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 750: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1050 và GeForce GTX 750, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050
GeForce GTX 1050
NVIDIA GeForce GTX 750
GeForce GTX 750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 5974 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2372 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1050 hoặc GeForce GTX 750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.