GeForce GTX 1050 vs GT 625 OEM

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 và GeForce GT 625 OEM, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1050
2016
2 GB GDDR5, 75 Watt
11.24
+1047%

GTX 1050 vượt qua GT 625 OEM với mức trọn vẹn là 1047% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Desktop) và GeForce GT 625 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4011087
Vị trí theo mức độ phổ biến13không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.80không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.942.69
Kiến trúcPascal (2016−2021)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGP107GF119
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)18 Tháng 2 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Desktop) và GeForce GT 625 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Desktop) và GeForce GT 625 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64048
Tần số nhân1290 MHz874 MHz
Tần số Boost1392 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million292 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt29 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture58.206.992
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.862 TFLOPS0.1678 TFLOPS
ROPs324
TMUs408

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Desktop) và GeForce GT 625 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài145 mm168 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị300 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI-không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Desktop) và GeForce GT 625 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz825 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s13.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Desktop) và GeForce GT 625 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI1x DVI, 1x HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Desktop) và GeForce GT 625 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Desktop) và GeForce GT 625 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA+2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 và GeForce GT 625 OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1050 11.24
+1047%
GT 625 OEM 0.98

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1050 5028
+1045%
GT 625 OEM 439

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 và GeForce GT 625 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD44
+1367%
3−4
−1367%
1440p22
+2100%
1−2
−2100%
4K23
+1050%
2−3
−1050%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.48không có dữ liệu
1440p4.95không có dữ liệu
4K4.74không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
+1450%
2−3
−1450%
Counter-Strike 2 65−70
+1260%
5−6
−1260%
Cyberpunk 2077 24−27
+1150%
2−3
−1150%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
+1450%
2−3
−1450%
Battlefield 5 56
+1300%
4−5
−1300%
Counter-Strike 2 65−70
+1260%
5−6
−1260%
Cyberpunk 2077 24−27
+1150%
2−3
−1150%
Far Cry 5 40−45
+1267%
3−4
−1267%
Fortnite 70−75
+1083%
6−7
−1083%
Forza Horizon 4 50−55
+1200%
4−5
−1200%
Forza Horizon 5 35−40
+1167%
3−4
−1167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+1367%
3−4
−1367%
Valorant 100−110
+1089%
9−10
−1089%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
+1450%
2−3
−1450%
Battlefield 5 43
+1333%
3−4
−1333%
Counter-Strike 2 65−70
+1260%
5−6
−1260%
Counter-Strike: Global Offensive 250
+1090%
21−24
−1090%
Cyberpunk 2077 24−27
+1150%
2−3
−1150%
Dota 2 124
+1140%
10−11
−1140%
Far Cry 5 40−45
+1267%
3−4
−1267%
Fortnite 53
+1225%
4−5
−1225%
Forza Horizon 4 49
+1125%
4−5
−1125%
Forza Horizon 5 35−40
+1167%
3−4
−1167%
Grand Theft Auto V 53
+1225%
4−5
−1225%
Metro Exodus 17
+1600%
1−2
−1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+1367%
3−4
−1367%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
+1167%
3−4
−1167%
Valorant 100−110
+1089%
9−10
−1089%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 36
+1100%
3−4
−1100%
Cyberpunk 2077 24−27
+1150%
2−3
−1150%
Dota 2 112
+1144%
9−10
−1144%
Far Cry 5 40−45
+1267%
3−4
−1267%
Forza Horizon 4 34
+1600%
2−3
−1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+1367%
3−4
−1367%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+1900%
1−2
−1900%
Valorant 28
+1300%
2−3
−1300%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 42
+1300%
3−4
−1300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
+1050%
8−9
−1050%
Grand Theft Auto V 7 0−1
Metro Exodus 14−16
+1400%
1−2
−1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+1100%
8−9
−1100%
Valorant 130−140
+1210%
10−11
−1210%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27
+1250%
2−3
−1250%
Cyberpunk 2077 10−12 0−1
Far Cry 5 24−27
+1200%
2−3
−1200%
Forza Horizon 4 30−33
+1400%
2−3
−1400%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+1800%
1−2
−1800%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+1200%
2−3
−1200%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11 0−1
Counter-Strike 2 7−8 0−1
Grand Theft Auto V 24
+1100%
2−3
−1100%
Metro Exodus 8−9 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+1400%
1−2
−1400%
Valorant 65−70
+1220%
5−6
−1220%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Counter-Strike 2 7−8 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 47
+1075%
4−5
−1075%
Far Cry 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Forza Horizon 4 21−24
+2000%
1−2
−2000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+1100%
1−2
−1100%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+1100%
1−2
−1100%

Vậy GTX 1050 và GT 625 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 nhanh hơn 1367% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 nhanh hơn 2100% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 nhanh hơn 1050% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.24 0.98
Mức độ mới 25 Tháng 10 2016 18 Tháng 2 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 29 Watt

GTX 1050 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1046.9%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 625 OEM: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 158.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 625 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050
GeForce GTX 1050
NVIDIA GeForce GT 625 OEM
GeForce GT 625 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 6067 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 59 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 625 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 hoặc GeForce GT 625 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.