GeForce GTX 1050 vs GRID K340

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 và GRID K340, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050
2016, $109
2 GB GDDR5, 75 Watt
11.92
+317%

GTX 1050 vượt qua K340 với mức trọn vẹn là 317% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Desktop) và GRID K340, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất443817
Vị trí theo mức độ phổ biến25không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.860.02
Hiệu quả năng lượng12.310.98
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP107GK107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 10 2016 (9 năm năm trước)23 Tháng 7 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109 $3,299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1050 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 49200% so với GRID K340.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Desktop) và GRID K340: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Desktop) và GRID K340, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640384 ×4
Tần số nhân1290 MHz950 MHz
Tần số Boost1392 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million1,270 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt225 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture58.2030.40 ×4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.862 TFLOPS0.7296 TFLOPS ×4
ROPs328 ×4
TMUs4032 ×4
L1 Cache240 KB32 KB
L2 Cache1024 KB128 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Desktop) và GRID K340 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị300 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin
Hỗ trợ SLI-không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Desktop) và GRID K340: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB ×4
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit ×4
Tần số bộ nhớ1752 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s28.8 GB/s ×4
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Desktop) và GRID K340. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Desktop) và GRID K340 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Desktop) và GRID K340 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA+3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 và GRID K340 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
+330%
10−12
−330%
1440p22
+340%
5−6
−340%
4K23
+360%
5−6
−360%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.53
+12914%
329.90
−12914%
1440p4.95
+13217%
659.80
−13217%
4K4.74
+13822%
659.80
−13822%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 thấp hơn 12914% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 thấp hơn 13217% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 thấp hơn 13822% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 65−70
+325%
16−18
−325%
Cyberpunk 2077 24−27
+400%
5−6
−400%

Full HD
Medium

Battlefield 5 56
+367%
12−14
−367%
Counter-Strike 2 65−70
+325%
16−18
−325%
Cyberpunk 2077 24−27
+400%
5−6
−400%
Escape from Tarkov 64
+357%
14−16
−357%
Far Cry 5 40−45
+344%
9−10
−344%
Fortnite 70−75
+344%
16−18
−344%
Forza Horizon 4 50−55
+333%
12−14
−333%
Forza Horizon 5 35−40
+322%
9−10
−322%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+340%
10−11
−340%
Valorant 100−110
+350%
24−27
−350%

Full HD
High

Battlefield 5 43
+330%
10−11
−330%
Counter-Strike 2 65−70
+325%
16−18
−325%
Counter-Strike: Global Offensive 250
+355%
55−60
−355%
Cyberpunk 2077 24−27
+400%
5−6
−400%
Dota 2 124
+359%
27−30
−359%
Escape from Tarkov 51
+325%
12−14
−325%
Far Cry 5 40−45
+344%
9−10
−344%
Fortnite 53
+342%
12−14
−342%
Forza Horizon 4 49
+390%
10−11
−390%
Forza Horizon 5 35−40
+322%
9−10
−322%
Grand Theft Auto V 53
+342%
12−14
−342%
Metro Exodus 17
+325%
4−5
−325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+340%
10−11
−340%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
+322%
9−10
−322%
Valorant 100−110
+350%
24−27
−350%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 36
+350%
8−9
−350%
Cyberpunk 2077 24−27
+400%
5−6
−400%
Dota 2 112
+367%
24−27
−367%
Escape from Tarkov 30
+329%
7−8
−329%
Far Cry 5 40−45
+344%
9−10
−344%
Forza Horizon 4 34
+325%
8−9
−325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+340%
10−11
−340%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+400%
4−5
−400%
Valorant 28
+367%
6−7
−367%

Full HD
Epic

Fortnite 42
+320%
10−11
−320%

1440p
High

Counter-Strike 2 21−24
+360%
5−6
−360%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
+338%
21−24
−338%
Grand Theft Auto V 7
+600%
1−2
−600%
Metro Exodus 14−16
+367%
3−4
−367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+338%
21−24
−338%
Valorant 130−140
+333%
30−33
−333%

1440p
Ultra

Battlefield 5 27
+350%
6−7
−350%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Escape from Tarkov 20
+400%
4−5
−400%
Far Cry 5 24−27
+333%
6−7
−333%
Forza Horizon 4 27−30
+383%
6−7
−383%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+325%
4−5
−325%

1440p
Epic

Fortnite 27−30
+350%
6−7
−350%

4K
High

Counter-Strike 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Grand Theft Auto V 24
+380%
5−6
−380%
Metro Exodus 8−9
+700%
1−2
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+400%
3−4
−400%
Valorant 65−70
+371%
14−16
−371%

4K
Ultra

Battlefield 5 16−18
+325%
4−5
−325%
Counter-Strike 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 47
+370%
10−11
−370%
Escape from Tarkov 10−12
+450%
2−3
−450%
Far Cry 5 12−14
+333%
3−4
−333%
Forza Horizon 4 21−24
+320%
5−6
−320%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+500%
2−3
−500%

4K
Epic

Fortnite 12−14
+500%
2−3
−500%

Vậy GTX 1050 và GRID K340 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 nhanh hơn 330% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 nhanh hơn 340% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 nhanh hơn 360% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.92 2.86
Mức độ mới 25 Tháng 10 2016 23 Tháng 7 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 225 Watt

GTX 1050 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 316.8%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 vì nó vượt trội hơn GRID K340 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GRID K340 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050
GeForce GTX 1050
NVIDIA GRID K340
GRID K340

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 6676 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá GRID K340 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 hoặc GRID K340, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.