GeForce GTX 1050 (di động) vs ATI Mobility Radeon HD 5470
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 (di động) và Mobility Radeon HD 5470, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 1050 (di động) vượt qua ATI Mobility HD 5470 với mức trọn vẹn là 1802% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Mobility Radeon HD 5470, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 418 | 1204 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 93 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 10.65 | 2.80 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | TeraScale 2 (2009−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | GP107B | Park |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước) | 7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Mobility Radeon HD 5470: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Mobility Radeon HD 5470, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 640 | 80 |
Tần số nhân | 1354 MHz | 750 MHz |
Tần số Boost | 1493 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,300 million | 292 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 15 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 97 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 59.72 | 6.000 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.911 TFLOPS | 0.12 TFLOPS |
ROPs | 16 | 4 |
TMUs | 40 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Mobility Radeon HD 5470 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và Mobility Radeon HD 5470: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4000 MB | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 7008 MHz | 800 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 112 GB/s | 25.6 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và Mobility Radeon HD 5470. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | DP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI | No outputs |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDCP | 2.2 | - |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và Mobility Radeon HD 5470 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GameStream | + | - |
GPU Boost | 3.0 | không có dữ liệu |
Ansel | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và Mobility Radeon HD 5470 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 11.2 (11_0) |
Shader Model | 6.4 | 5.0 |
OpenGL | 4.5 | 4.4 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 (di động) và Mobility Radeon HD 5470 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1050 (di động) và Mobility Radeon HD 5470 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 73
+2333%
| 3−4
−2333%
|
Full HD | 46
+2200%
| 2−3
−2200%
|
1440p | 24
+2300%
| 1−2
−2300%
|
4K | 15 | 0−1 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 51
+2450%
|
2−3
−2450%
|
Far Cry 5 | 39
+1850%
|
2−3
−1850%
|
Fortnite | 132
+2100%
|
6−7
−2100%
|
Forza Horizon 4 | 55
+817%
|
6−7
−817%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 46
+2200%
|
2−3
−2200%
|
Red Dead Redemption 2 | 27
+440%
|
5−6
−440%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 44
+2100%
|
2−3
−2100%
|
Dota 2 | 126
+2000%
|
6−7
−2000%
|
Far Cry 5 | 36
+350%
|
8−9
−350%
|
Fortnite | 51
+5000%
|
1−2
−5000%
|
Forza Horizon 4 | 52
+767%
|
6−7
−767%
|
Grand Theft Auto V | 42
+2000%
|
2−3
−2000%
|
Metro Exodus | 19 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 41
+356%
|
9−10
−356%
|
Red Dead Redemption 2 | 14
+180%
|
5−6
−180%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 39
+680%
|
5−6
−680%
|
World of Tanks | 160−170
+847%
|
16−18
−847%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 37
+3600%
|
1−2
−3600%
|
Dota 2 | 115
+1817%
|
6−7
−1817%
|
Far Cry 5 | 33
+313%
|
8−9
−313%
|
Forza Horizon 4 | 37
+517%
|
6−7
−517%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 29
+222%
|
9−10
−222%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 22
+2100%
|
1−2
−2100%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 39
+1850%
|
2−3
−1850%
|
1440p
High Preset
Grand Theft Auto V | 16−18 | 0−1 |
Metro Exodus | 11 | 0−1 |
Red Dead Redemption 2 | 10−11 | 0−1 |
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 26
+2500%
|
1−2
−2500%
|
Far Cry 5 | 21
+425%
|
4−5
−425%
|
Forza Horizon 4 | 26
+2500%
|
1−2
−2500%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 25
+2400%
|
1−2
−2400%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 21−24
+46.7%
|
14−16
−46.7%
|
Metro Exodus | 7 | 0−1 |
Red Dead Redemption 2 | 7−8 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+46.7%
|
14−16
−46.7%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 13 | 0−1 |
Dota 2 | 34
+127%
|
14−16
−127%
|
Far Cry 5 | 11 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 15 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12 | 0−1 |
4K
Epic Preset
Fortnite | 10 | 0−1 |
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
World of Tanks | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
4K
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Valorant | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Vậy GTX 1050 (di động) và ATI Mobility HD 5470 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1050 (di động) nhanh hơn 2333% ở độ phân giải 900p
- GTX 1050 (di động) nhanh hơn 2200% ở độ phân giải 1080p
- GTX 1050 (di động) nhanh hơn 2300% ở độ phân giải 1440p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1050 (di động) nhanh hơn 5000%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1050 (di động) tốt hơn trong 16các bài kiểm tra (46%)
- Hòa trong 19các bài kiểm tra (54%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 11.60 | 0.61 |
Mức độ mới | 3 Tháng 1 2017 | 7 Tháng 1 2010 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4000 MB | 512 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 15 Watt |
GTX 1050 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1801.6%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 681.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 5470: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 (di động) vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5470 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1050 (di động) và Mobility Radeon HD 5470, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.