GeForce GTX 1050 (di động) vs 8400 GS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 (di động) và GeForce 8400 GS, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050 (di động)
2017
4000 MB GDDR5, 75 Watt
9.95
+2743%

GTX 1050 (di động) vượt qua 8400 GS với mức trọn vẹn là 2743% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce 8400 GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4271267
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.550.70
Kiến trúcPascal (2016−2021)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGP107BG86
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$29.99

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce 8400 GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce 8400 GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64016
Tần số nhân1354 MHz459 MHz
Tần số Boost1493 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million210 million
Quy trình công nghệ14 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt40 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture59.723.672
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.911 TFLOPS0.02938 TFLOPS
ROPs164
TMUs408

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce 8400 GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu170 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce 8400 GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa4000 MB256 MB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa không có dữ liệu256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ7008 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce 8400 GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce 8400 GS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce 8400 GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_0)
Shader Model6.44.0
OpenGL4.52.1
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA+1.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 (di động) và GeForce 8400 GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p73
+3550%
2−3
−3550%
Full HD46
+4500%
1−2
−4500%
1440p240−1
4K150−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu29.99

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 51
+5000%
1−2
−5000%
Far Cry 5 39
+3800%
1−2
−3800%
Fortnite 132
+3200%
4−5
−3200%
Forza Horizon 4 55
+5400%
1−2
−5400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
+4500%
1−2
−4500%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 44
+4300%
1−2
−4300%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+3080%
5−6
−3080%
Dota 2 126
+3050%
4−5
−3050%
Far Cry 5 36
+3500%
1−2
−3500%
Fortnite 51
+5000%
1−2
−5000%
Forza Horizon 4 52
+5100%
1−2
−5100%
Grand Theft Auto V 42
+4100%
1−2
−4100%
Metro Exodus 19 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
+4000%
1−2
−4000%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+3800%
1−2
−3800%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 37
+3600%
1−2
−3600%
Dota 2 115
+2775%
4−5
−2775%
Far Cry 5 33
+3200%
1−2
−3200%
Forza Horizon 4 37
+3600%
1−2
−3600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
+2800%
1−2
−2800%
The Witcher 3: Wild Hunt 22 0−1

Full HD
Epic Preset

Fortnite 39
+3800%
1−2
−3800%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+4000%
2−3
−4000%
Grand Theft Auto V 16−18 0−1
Metro Exodus 11 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 26 0−1
Far Cry 5 21 0−1
Forza Horizon 4 26 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 25 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 21−24 0−1
Metro Exodus 7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 13 0−1
Dota 2 34
+3300%
1−2
−3300%
Far Cry 5 11 0−1
Forza Horizon 4 15 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 10 0−1

Vậy GTX 1050 (di động) và 8400 GS cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 3550% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 4500% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.95 0.35
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 17 Tháng 4 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4000 MB 256 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 40 Watt

GTX 1050 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2742.9%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1462.5% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của 8400 GS: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce 8400 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 8400 GS dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 (di động)
GeForce GTX 1050 (di động)
NVIDIA GeForce 8400 GS
GeForce 8400 GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1332 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 643 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 (di động) hoặc GeForce 8400 GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.