GeForce GTX 1050 Ti (di động) vs GTX 460 OEM
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Ti (di động) và GeForce GTX 460 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
1050 Ti (di động) vượt qua 460 OEM với mức trọn vẹn là 394% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 460 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 405 | 827 |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
| Hiệu quả năng lượng | 14.13 | 1.43 |
| Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Fermi (2010−2014) |
| Bộ xử lý đồ họa | GP107 | GF104 |
| Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
| Ngày phát hành | 3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước) | 11 Tháng 10 2010 (15 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 460 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 460 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
| Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 336 |
| Tần số nhân | 1493 MHz | 650 MHz |
| Tần số Boost | 1620 MHz | không có dữ liệu |
| Số lượng bóng bán dẫn | 3,300 million | 1,950 million |
| Quy trình công nghệ | 14 nm | 40 nm |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 150 Watt |
| Nhiệt độ tối đa | 97 °C | không có dữ liệu |
| Tốc độ xử lý texture | 77.76 | 36.40 |
| Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.488 TFLOPS | 0.8736 TFLOPS |
| ROPs | 32 | 32 |
| TMUs | 48 | 56 |
| L1 Cache | 288 KB | 448 KB |
| L2 Cache | 1024 KB | 512 KB |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 460 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
| Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
| Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
| Chiều dài | không có dữ liệu | 210 mm |
| Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
| Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 2x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 460 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
| Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 1 GB |
| Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 256 Bit |
| Tần số bộ nhớ | 7 GB/s | 850 MHz |
| Băng thông bộ nhớ | 112 GB/s | 108.8 GB/s |
| Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 460 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
| Cổng video | No outputs | 2x DVI, 1x mini-HDMI |
| HDMI | - | + |
| Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 460 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
| Ansel | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 460 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
| DirectX | 12 (12_1) | 12 (11_0) |
| Shader Model | 6.4 | 5.1 |
| OpenGL | 4.6 | 4.6 |
| OpenCL | 1.2 | 1.1 |
| Vulkan | 1.2.131 | N/A |
| CUDA | + | 2.1 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti (di động) và GeForce GTX 460 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
| Full HD | 56
+460%
| 10−12
−460%
|
| 1440p | 25
+400%
| 5−6
−400%
|
| 4K | 17
+467%
| 3−4
−467%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium
| Battlefield 5 | 59
+490%
|
10−11
−490%
|
| Far Cry 5 | 47
+422%
|
9−10
−422%
|
| Fortnite | 80−85
+400%
|
16−18
−400%
|
| Forza Horizon 4 | 62
+417%
|
12−14
−417%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 56
+460%
|
10−11
−460%
|
Full HD
High
| Battlefield 5 | 49
+444%
|
9−10
−444%
|
| Counter-Strike: Global Offensive | 124
+417%
|
24−27
−417%
|
| Dota 2 | 92
+411%
|
18−20
−411%
|
| Far Cry 5 | 44
+450%
|
8−9
−450%
|
| Fortnite | 76
+443%
|
14−16
−443%
|
| Forza Horizon 4 | 57
+470%
|
10−11
−470%
|
| Grand Theft Auto V | 55
+450%
|
10−11
−450%
|
| Metro Exodus | 19
+533%
|
3−4
−533%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 52
+420%
|
10−11
−420%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 47
+422%
|
9−10
−422%
|
Full HD
Ultra
| Battlefield 5 | 42
+425%
|
8−9
−425%
|
| Dota 2 | 86
+438%
|
16−18
−438%
|
| Far Cry 5 | 40
+400%
|
8−9
−400%
|
| Forza Horizon 4 | 43
+438%
|
8−9
−438%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 39
+457%
|
7−8
−457%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 26
+420%
|
5−6
−420%
|
Full HD
Epic
| Fortnite | 54
+440%
|
10−11
−440%
|
1440p
High
| Counter-Strike: Global Offensive | 100−110
+400%
|
21−24
−400%
|
| Grand Theft Auto V | 21−24
+450%
|
4−5
−450%
|
| Metro Exodus | 12
+500%
|
2−3
−500%
|
1440p
Ultra
| Battlefield 5 | 29
+480%
|
5−6
−480%
|
| Far Cry 5 | 26
+420%
|
5−6
−420%
|
| Forza Horizon 4 | 30−35
+467%
|
6−7
−467%
|
1440p
Epic
| Fortnite | 32
+433%
|
6−7
−433%
|
4K
High
| Grand Theft Auto V | 24−27
+420%
|
5−6
−420%
|
| Metro Exodus | 7
+600%
|
1−2
−600%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 17
+467%
|
3−4
−467%
|
4K
Ultra
| Battlefield 5 | 20−22
+400%
|
4−5
−400%
|
| Dota 2 | 50−55
+410%
|
10−11
−410%
|
| Far Cry 5 | 12
+500%
|
2−3
−500%
|
| Forza Horizon 4 | 24−27
+500%
|
4−5
−500%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+600%
|
2−3
−600%
|
4K
Epic
| Fortnite | 9
+800%
|
1−2
−800%
|
Vậy GTX 1050 Ti (di động) và GTX 460 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 460% ở độ phân giải 1080p
- GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1440p
- GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 467% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
| Xếp hạng hiệu năng | 13.14 | 2.66 |
| Mức độ mới | 3 Tháng 1 2017 | 11 Tháng 10 2010 |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 1 GB |
| Quy trình công nghệ | 14 nm | 40 nm |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 150 Watt |
GTX 1050 Ti (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 394%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Ti (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 Ti (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 460 OEM dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
