GeForce GTX 1050 Ti Max-Q vs Tesla K80

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Tesla K80, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050 Ti Max-Q
2018
4 GB GDDR5, 75 Watt
11.92

Tesla K80 vượt qua GTX 1050 Ti Max-Q với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Tesla K80, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất385361
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.663.48
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaGP107GK210
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)17 Tháng 11 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Tesla K80: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Tesla K80, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7682496 ×2
Tần số nhân1152 MHz562 MHz
Tần số Boost1417 MHz824 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million7,100 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture68.02171.4 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.177 TFLOPS4.113 TFLOPS ×2
ROPs3248 ×2
TMUs48208 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Tesla K80 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Tesla K80: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB12 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit ×2
Tần số bộ nhớ1752 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ112.1 GB/s240.6 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Tesla K80. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Tesla K80 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Tesla K80 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA6.13.7

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Tesla K80 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1050 Ti Max-Q 11.92
Tesla K80 13.09
+9.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1050 Ti Max-Q 5330
Tesla K80 5852
+9.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Tesla K80 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD57
−5.3%
60−65
+5.3%
1440p29
−3.4%
30−35
+3.4%
4K19
+5.6%
18−21
−5.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Counter-Strike 2 70−75
−4.2%
75−80
+4.2%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Battlefield 5 57
−5.3%
60−65
+5.3%
Counter-Strike 2 70−75
−4.2%
75−80
+4.2%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 48
−4.2%
50−55
+4.2%
Fortnite 75−80
−6.7%
80−85
+6.7%
Forza Horizon 4 67
−4.5%
70−75
+4.5%
Forza Horizon 5 40−45
−9.8%
45−50
+9.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−6.4%
50−55
+6.4%
Valorant 110−120
−8.1%
120−130
+8.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Battlefield 5 48
−4.2%
50−55
+4.2%
Counter-Strike 2 70−75
−4.2%
75−80
+4.2%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−5%
190−200
+5%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 98
−2%
100−105
+2%
Far Cry 5 44
−2.3%
45−50
+2.3%
Fortnite 75−80
−6.7%
80−85
+6.7%
Forza Horizon 4 61
−6.6%
65−70
+6.6%
Forza Horizon 5 40−45
−9.8%
45−50
+9.8%
Grand Theft Auto V 57
−5.3%
60−65
+5.3%
Metro Exodus 31
+3.3%
30−33
−3.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−6.4%
50−55
+6.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
−8.7%
50−55
+8.7%
Valorant 110−120
−8.1%
120−130
+8.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 94
−6.4%
100−105
+6.4%
Far Cry 5 38
−5.3%
40−45
+5.3%
Forza Horizon 4 47
−6.4%
50−55
+6.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−6.4%
50−55
+6.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
−8%
27−30
+8%
Valorant 110−120
−8.1%
120−130
+8.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
−6.7%
80−85
+6.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−8%
27−30
+8%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−3.1%
100−105
+3.1%
Grand Theft Auto V 20−22
−5%
21−24
+5%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−7.1%
120−130
+7.1%
Valorant 130−140
−9.5%
150−160
+9.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Far Cry 5 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Forza Horizon 4 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 36
+2.9%
35−40
−2.9%
Metro Exodus 5
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+0%
16−18
+0%
Valorant 70−75
−7.1%
75−80
+7.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 17
−5.9%
18−20
+5.9%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 46
−8.7%
50−55
+8.7%
Far Cry 5 13
−7.7%
14−16
+7.7%
Forza Horizon 4 20
−5%
21−24
+5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy GTX 1050 Ti Max-Q và Tesla K80 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Tesla K80 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • Tesla K80 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 Ti Max-Q nhanh hơn 6% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.92 13.09
Mức độ mới 3 Tháng 1 2018 17 Tháng 11 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 300 Watt

GTX 1050 Ti Max-Q có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla K80: hiệu năng cao hơn 9.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Tesla K80 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 Ti Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Tesla K80 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Max-Q
GeForce GTX 1050 Ti Max-Q
NVIDIA Tesla K80
Tesla K80

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 109 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 185 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla K80 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 Ti Max-Q hoặc Tesla K80, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.