GeForce GTX 1050 Max-Q vs GTX 1050 Mobile 3 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Max-Q và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1050 Max-Q
2018
4 GB GDDR5, 75 Watt
9.49

GTX 1050 Mobile 3 GB vượt qua GTX 1050 Max-Q với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Max-Q và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất478439
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.5911.47
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP107GP107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)1 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Max-Q và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Max-Q và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640768
Tần số nhân1190 MHz1366 MHz
Tần số Boost1328 MHz1442 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million3,300 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture53.1269.22
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.7 TFLOPS2.215 TFLOPS
ROPs1624
TMUs4048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Max-Q và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Max-Q và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ112.1 GB/s84.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Max-Q và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Max-Q và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2
CUDA6.16.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 Max-Q và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD46
−19.6%
55−60
+19.6%
1440p27
−11.1%
30−35
+11.1%
4K15
−6.7%
16−18
+6.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 50−55
−15.4%
60−65
+15.4%
Cyberpunk 2077 20−22
−5%
21−24
+5%
Sons of the Forest 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 46
−19.6%
55−60
+19.6%
Counter-Strike 2 50−55
−15.4%
60−65
+15.4%
Cyberpunk 2077 20−22
−5%
21−24
+5%
Far Cry 5 37
−8.1%
40−45
+8.1%
Fortnite 112
−16.1%
130−140
+16.1%
Forza Horizon 4 40−45
−19%
50−55
+19%
Forza Horizon 5 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−14.3%
40−45
+14.3%
Sons of the Forest 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Valorant 90−95
−18.3%
110−120
+18.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40
−12.5%
45−50
+12.5%
Counter-Strike 2 50−55
−15.4%
60−65
+15.4%
Counter-Strike: Global Offensive 144
−18.1%
170−180
+18.1%
Cyberpunk 2077 20−22
−5%
21−24
+5%
Dota 2 116
−12.1%
130−140
+12.1%
Far Cry 5 34
−17.6%
40−45
+17.6%
Fortnite 49
−12.2%
55−60
+12.2%
Forza Horizon 4 40−45
−19%
50−55
+19%
Forza Horizon 5 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Grand Theft Auto V 45
−11.1%
50−55
+11.1%
Metro Exodus 19
−10.5%
21−24
+10.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 51
−17.6%
60−65
+17.6%
Sons of the Forest 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
−14.3%
40−45
+14.3%
Valorant 90−95
−18.3%
110−120
+18.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 37
−8.1%
40−45
+8.1%
Cyberpunk 2077 20−22
−5%
21−24
+5%
Dota 2 104
−15.4%
120−130
+15.4%
Far Cry 5 31
−12.9%
35−40
+12.9%
Forza Horizon 4 40−45
−19%
50−55
+19%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 34
−17.6%
40−45
+17.6%
Sons of the Forest 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
−14.3%
24−27
+14.3%
Valorant 90−95
−18.3%
110−120
+18.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 37
−8.1%
40−45
+8.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Counter-Strike: Global Offensive 94
−17%
110−120
+17%
Grand Theft Auto V 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Metro Exodus 11
−9.1%
12−14
+9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−10%
55−60
+10%
Valorant 100−110
−12.1%
120−130
+12.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Far Cry 5 22
−9.1%
24−27
+9.1%
Forza Horizon 4 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Sons of the Forest 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
−5%
21−24
+5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 53
−13.2%
60−65
+13.2%
Grand Theft Auto V 28
−7.1%
30−33
+7.1%
Metro Exodus 7
−14.3%
8−9
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−7.7%
14−16
+7.7%
Valorant 50−55
−17.6%
60−65
+17.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 37
−8.1%
40−45
+8.1%
Far Cry 5 11
−9.1%
12−14
+9.1%
Forza Horizon 4 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 11
−9.1%
12−14
+9.1%
Sons of the Forest 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 9
−11.1%
10−11
+11.1%

Vậy GTX 1050 Max-Q và GTX 1050 Mobile 3 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Mobile 3 GB nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 Mobile 3 GB nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 Mobile 3 GB nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.49 11.35
Mức độ mới 3 Tháng 1 2018 1 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 GB

GTX 1050 Max-Q có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Mobile 3 GB: hiệu năng cao hơn 19.6%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 Max-Q
GeForce GTX 1050 Max-Q
NVIDIA GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB
GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 262 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 60 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 Max-Q hoặc GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.