GeForce GTS 450 Rev. 2 vs ATI Radeon IGP 350M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 450 Rev. 2 và Radeon IGP 350M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTS 450 Rev. 2 vượt qua ATI IGP 350M với mức trọn vẹn là 22050% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 450 Rev. 2 và Radeon IGP 350M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 671 | 1503 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 2.88 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | Rage 6 (2000−2007) |
Bộ xử lý đồ họa | GF116 | RS200 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước) | 5 Tháng 10 2002 (22 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTS 450 Rev. 2 và Radeon IGP 350M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 450 Rev. 2 và Radeon IGP 350M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 783 MHz | 183 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,170 million | 30 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 180 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 106 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 25.06 | 0.37 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.6013 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 16 | 2 |
TMUs | 32 | 2 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 450 Rev. 2 và Radeon IGP 350M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | AGP 4x |
Chiều dài | 210 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 450 Rev. 2 và Radeon IGP 350M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 902 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 57.73 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 450 Rev. 2 và Radeon IGP 350M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x mini-HDMI | No outputs |
HDMI | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTS 450 Rev. 2 và Radeon IGP 350M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 7.0 |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | 1.4 |
OpenCL | 1.1 | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | 2.1 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTS 450 Rev. 2 và Radeon IGP 350M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.43 | 0.02 |
Mức độ mới | 15 Tháng 3 2011 | 5 Tháng 10 2002 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 180 nm |
GTS 450 Rev. 2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22050%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 350%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTS 450 Rev. 2 vì nó vượt trội hơn Radeon IGP 350M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTS 450 Rev. 2 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon IGP 350M dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTS 450 Rev. 2 và Radeon IGP 350M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.