GeForce GTS 350M vs Radeon R5 (Carrizo)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 350M và Radeon R5 (Carrizo), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTS 350M
2010
1 GB GDDR3,28 Watt
1.06

R5 (Carrizo) vượt qua GTS 350M với mức ấn tượng là 74% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 350M và Radeon R5 (Carrizo), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1095922
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.613.62
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)GCN 1.2/2.0 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaGT215Carrizo
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)4 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 350M và Radeon R5 (Carrizo): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 350M và Radeon R5 (Carrizo), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96256
Tần số nhân500 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn727 million2410 Million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt12-35 Watt
Tốc độ xử lý texture16.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.24 TFLOPSkhông có dữ liệu
Gigaflops360không có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 350M và Radeon R5 (Carrizo) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-
Loại cổng MXMMXM 3.0 Type-Bkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 350M và Radeon R5 (Carrizo): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64/128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 2000 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 350M và Radeon R5 (Carrizo). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDisplayPortLVDSHDMIDual Link DVISingle Link DVIVGAkhông có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTS 350M và Radeon R5 (Carrizo) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTS 350M và Radeon R5 (Carrizo) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 (FL 12_0)
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL2.1không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTS 350M và Radeon R5 (Carrizo) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 0−1 3−4
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Forza Horizon 4 8−9
−25%
10−11
+25%
Red Dead Redemption 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 0−1 3−4
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 0−1 3−4
Far Cry 5 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Fortnite 4−5
−125%
9−10
+125%
Forza Horizon 4 8−9
−25%
10−11
+25%
Grand Theft Auto V 0−1 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−50%
18−20
+50%
Red Dead Redemption 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
World of Tanks 24−27
−50%
35−40
+50%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 3−4
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 0−1 3−4
Far Cry 5 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Forza Horizon 4 8−9
−25%
10−11
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−50%
18−20
+50%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−100%
12−14
+100%
World of Tanks 5−6
−120%
10−12
+120%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 5 0−1 1−2
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Red Dead Redemption 2 0−1 1−2
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Far Cry 5 0−1 1−2
Valorant 1−2
−100%
2−3
+100%

Full HD
Medium Preset

Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
High Preset

Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
High Preset

Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Fortnite 0−1 0−1

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R5 (Carrizo) nhanh hơn 125%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 (Carrizo) tốt hơn trong 25các bài kiểm tra (63%)
  • Hòa trong 15các bài kiểm tra (38%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.06 1.84
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 4 Tháng 6 2015
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 12 Watt

R5 (Carrizo) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 73.6%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R5 (Carrizo) vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 350M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTS 350M và Radeon R5 (Carrizo), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 350M
GeForce GTS 350M
AMD Radeon R5 (Carrizo)
Radeon R5 (Carrizo)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 6 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 (Carrizo) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTS 350M hoặc Radeon R5 (Carrizo), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.