GeForce GTS 350M vs HD Graphics 2500
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 350M và HD Graphics 2500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTS 350M vượt qua HD Graphics 2500 với mức quan trọng là 44% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 350M và HD Graphics 2500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1131 | 1196 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 2.41 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Tesla 2.0 (2007−2013) | Generation 7.0 (2012−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | GT215 | Ivy Bridge GT1 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước) | 1 Tháng 4 2012 (13 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTS 350M và HD Graphics 2500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 350M và HD Graphics 2500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 48 |
Tần số nhân | 500 MHz | 650 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1150 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 727 million | 392 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 22 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 28 Watt | unknown |
Tốc độ xử lý texture | 16.00 | 6.900 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.24 TFLOPS | 0.1104 TFLOPS |
Gigaflops | 360 | không có dữ liệu |
ROPs | 8 | 1 |
TMUs | 32 | 6 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 350M và HD Graphics 2500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Bus | PCI-E 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-II | PCIe 1.0 x16 |
Độ dày | không có dữ liệu | IGP |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Loại cổng MXM | MXM 3.0 Type-B | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 350M và HD Graphics 2500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | Up to 2000 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 51.2 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 350M và HD Graphics 2500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | DisplayPortLVDSHDMIDual Link DVISingle Link DVIVGA | No outputs |
HDMI | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTS 350M và HD Graphics 2500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quản lý năng lượng | 8.0 | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTS 350M và HD Graphics 2500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_1) | 11.1 (11_0) |
Shader Model | 4.1 | 5.0 |
OpenGL | 2.1 | 4.0 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.1.80 |
CUDA | + | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTS 350M và HD Graphics 2500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 10−12
+25%
| 8
−25%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 1−2 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Valorant | 30−35
+6.9%
|
27−30
−6.9%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 21−24
+91.7%
|
12
−91.7%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+16.7%
|
12−14
−16.7%
|
Fortnite | 1−2 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Metro Exodus | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Valorant | 30−35
+6.9%
|
27−30
−6.9%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+16.7%
|
12−14
−16.7%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Valorant | 30−35
+6.9%
|
27−30
−6.9%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 1−2 | 0−1 |
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Hogwarts Legacy | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Far Cry 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Vậy GTS 350M và HD Graphics 2500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTS 350M nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTS 350M nhanh hơn 100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GTS 350M tốt hơn trong 13 các bài kiểm tra (37%)
- Hòa trong 22 các bài kiểm tra (63%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.92 | 0.64 |
Mức độ mới | 7 Tháng 1 2010 | 1 Tháng 4 2012 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 22 nm |
GTS 350M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 43.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 2500: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 81.8%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTS 350M vì nó vượt trội hơn HD Graphics 2500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTS 350M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi HD Graphics 2500 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.