GeForce GTS 250 vs GT 720

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 250 và GeForce GT 720, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTS 250
2009
1 GB GDDR3, 150 Watt
1.32

GT 720 vượt qua GTS 250 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 250 và GeForce GT 720, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất988976
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.070.02
Hiệu quả năng lượng0.705.80
Kiến trúcTesla (2006−2010)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaG92BGK208B
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)29 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $49

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTS 250 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 250% so với GT 720.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 250 và GeForce GT 720: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 250 và GeForce GT 720, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128192
Tần số nhân738 MHz797 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million915 million
Quy trình công nghệ55 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt19 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °C98 °C
Tốc độ xử lý texture44.9312.75
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3871 TFLOPS0.306 TFLOPS
ROPs168
TMUs6416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 250 và GeForce GT 720 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x8
Chiều dài229 mm145 mm
Chiều cao11.1 cm6.9 cm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 250 và GeForce GT 720: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3 / GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB or 1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1100 MHz1.8 GBps or 5.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ70.4 GB/s14.4 (DDR3) or 40 (GDDR5)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 250 và GeForce GT 720. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVIDual Link DVI-DHDMIVGA
Hỗ trợ nhiều màn hình+3 displays
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTS 250 và GeForce GT 720 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTS 250 và GeForce GT 720 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (11_0)
Shader Model4.05.1
OpenGL3.04.4
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTS 250 và GeForce GT 720 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTS 250 1.32
GT 720 1.39
+5.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTS 250 591
GT 720 620
+4.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTS 250 và GeForce GT 720 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.32 1.39
Mức độ mới 4 Tháng 3 2009 29 Tháng 9 2014
Quy trình công nghệ 55 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 19 Watt

GT 720 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.3%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 689.5%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTS 250 và GeForce GT 720 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 250
GeForce GTS 250
NVIDIA GeForce GT 720
GeForce GT 720

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1695 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 501 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 720 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTS 250 hoặc GeForce GT 720, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.