GeForce GT 820M vs 800M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 820M và GeForce 800M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GT 820M vượt qua 800M với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 820M và GeForce 800M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1011 | 1057 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 6.53 | 5.68 |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | Fermi 2.0 (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | GF117 | GF117 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 27 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước) | 17 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 820M và GeForce 800M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 820M và GeForce 800M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 48 |
Tần số nhân | 775 MHz | 738 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 585 million | 585 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 12.40 | 5.904 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.2976 TFLOPS | 0.1417 TFLOPS |
ROPs | 8 | 8 |
TMUs | 16 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 820M và GeForce 800M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCI Express 3.0 |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 820M và GeForce 800M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 900 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 14.4 GB/s | 14.4 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 820M và GeForce 800M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 820M và GeForce 800M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GPU Boost | không có dữ liệu | 2.0 |
Optimus | - | + |
GameWorks | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GT 820M và GeForce 800M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.5 |
OpenCL | 1.1 | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | 2.1 | 2.1 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 820M và GeForce 800M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 820M và GeForce 800M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.23 | 1.07 |
Mức độ mới | 27 Tháng 11 2013 | 17 Tháng 3 2014 |
GT 820M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15%.
Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 800M: mới hơn 3 tháng.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 820M vì nó vượt trội hơn GeForce 800M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.