GeForce GT 755M vs Radeon RX Vega 5

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 755M và Radeon RX Vega 5, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 755M
2013
2 GB GDDR5,50 Watt
4.41

RX Vega 5 vượt qua GT 755M với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 755M và Radeon RX Vega 5, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất674655
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.0721.34
Kiến trúcKepler (2012−2018)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK107Vega
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 755M và Radeon RX Vega 5: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 755M và Radeon RX Vega 5, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384320
Tần số nhân980 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu1400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture31.36không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7526 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 755M và Radeon RX Vega 5 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 755M và Radeon RX Vega 5: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1350 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ86.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 755M và Radeon RX Vega 5. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 755M và Radeon RX Vega 5 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 755M và Radeon RX Vega 5 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12_1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 755M và Radeon RX Vega 5 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 755M 4.41
RX Vega 5 4.65
+5.4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 755M 2801
RX Vega 5 3535
+26.2%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 755M 12711
+8.6%
RX Vega 5 11704

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 755M 2106
RX Vega 5 2438
+15.8%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GT 755M 14967
RX Vega 5 18282
+22.2%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GT 755M 28
+6.1%
RX Vega 5 26

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 755M và Radeon RX Vega 5 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p56
+1.8%
55−60
−1.8%
Full HD22
+15.8%
19
−15.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+71.4%
7
−71.4%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9
−11.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 18−20
−10.5%
21
+10.5%
Forza Horizon 5 8−9
−50%
12
+50%
Metro Exodus 10−11
−10%
10−12
+10%
Red Dead Redemption 2 14−16
−28.6%
18
+28.6%
Valorant 10−12
−63.6%
18
+63.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 14−16
−50%
21
+50%
Far Cry 5 21−24
+4.8%
21
−4.8%
Fortnite 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Forza Horizon 4 18−20
+11.8%
17
−11.8%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+7.7%
13
−7.7%
Metro Exodus 10−11
−10%
10−12
+10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−7.9%
41
+7.9%
Red Dead Redemption 2 14−16
+250%
4
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
World of Tanks 70−75
+48%
50
−48%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 14−16
−164%
37
+164%
Far Cry 5 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Forza Horizon 4 18−20
+35.7%
14
−35.7%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
Valorant 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−3.3%
30−35
+3.3%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
World of Tanks 30−35
−6.5%
30−35
+6.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Counter-Strike 2 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Dota 2 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 4 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 0−1 0−1

Vậy GT 755M và RX Vega 5 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 755M nhanh hơn 2% ở độ phân giải 900p
  • GT 755M nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GT 755M nhanh hơn 250%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 5 nhanh hơn 164%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 755M tốt hơn trong 8các bài kiểm tra (13%)
  • RX Vega 5 tốt hơn trong 33các bài kiểm tra (52%)
  • Hòa trong 22các bài kiểm tra (35%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.41 4.65
Mức độ mới 25 Tháng 6 2013 7 Tháng 1 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 15 Watt

RX Vega 5 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.4%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GT 755M và Radeon RX Vega 5 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 755M và Radeon RX Vega 5, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 755M
GeForce GT 755M
AMD Radeon RX Vega 5
Radeon RX Vega 5

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 79 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 755M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 218 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 755M hoặc Radeon RX Vega 5, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.