GeForce GT 755M vs Radeon HD 7770M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 755M và Radeon HD 7770M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 755M
2013
2 GB GDDR5,50 Watt
4.41
+28.6%

GT 755M vượt qua HD 7770M với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 755M và Radeon HD 7770M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất674733
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.077.38
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK107Chelsea
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 755M và Radeon HD 7770M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 755M và Radeon HD 7770M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384512
Tần số nhân980 MHz675 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt32 Watt
Tốc độ xử lý texture31.3621.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7526 TFLOPS0.6912 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 755M và Radeon HD 7770M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 755M và Radeon HD 7770M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1350 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ86.4 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 755M và Radeon HD 7770M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 755M và Radeon HD 7770M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 755M và Radeon HD 7770M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 755M và Radeon HD 7770M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 755M 4.41
+28.6%
HD 7770M 3.43

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 755M 2801
+32.7%
HD 7770M 2110

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 755M 12711
+21.4%
HD 7770M 10468

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 755M và Radeon HD 7770M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p56
+40%
40−45
−40%
Full HD22
+37.5%
16−18
−37.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 4 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Forza Horizon 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Metro Exodus 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Red Dead Redemption 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Valorant 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%
Dota 2 14−16
+40%
10−11
−40%
Far Cry 5 21−24
+15.8%
18−20
−15.8%
Fortnite 24−27
+36.8%
18−20
−36.8%
Forza Horizon 4 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Forza Horizon 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Grand Theft Auto V 14−16
+40%
10−11
−40%
Metro Exodus 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+22.6%
30−35
−22.6%
Red Dead Redemption 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+25%
12−14
−25%
Valorant 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
World of Tanks 70−75
+23.3%
60−65
−23.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%
Dota 2 14−16
+40%
10−11
−40%
Far Cry 5 21−24
+15.8%
18−20
−15.8%
Forza Horizon 4 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Forza Horizon 5 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+22.6%
30−35
−22.6%
Valorant 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+25%
24−27
−25%
Red Dead Redemption 2 3−4
+50%
2−3
−50%
World of Tanks 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 12−14
+20%
10−11
−20%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+30%
10−11
−30%
Red Dead Redemption 2 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Valorant 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy GT 755M và HD 7770M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 755M nhanh hơn 40% ở độ phân giải 900p
  • GT 755M nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GT 755M nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 755M tốt hơn trong 54các bài kiểm tra (87%)
  • Hòa trong 8các bài kiểm tra (13%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.41 3.43
Mức độ mới 25 Tháng 6 2013 24 Tháng 4 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 32 Watt

GT 755M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7770M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 56.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 755M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7770M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 755M và Radeon HD 7770M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 755M
GeForce GT 755M
AMD Radeon HD 7770M
Radeon HD 7770M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 79 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 755M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 8 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 755M hoặc Radeon HD 7770M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.