GeForce GT 755M vs ATI Mobility Radeon HD 5870

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 755M và Mobility Radeon HD 5870, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 755M
2013
2 GB GDDR5, 50 Watt
3.82
+49.2%

GT 755M vượt qua ATI Mobility HD 5870 với mức quan trọng là 49% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 755M và Mobility Radeon HD 5870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất676794
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.104.09
Kiến trúcKepler (2012−2018)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGK107Broadway
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 755M và Mobility Radeon HD 5870: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 755M và Mobility Radeon HD 5870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384800
Tần số nhân980 MHz700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million1,040 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture31.3628.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7526 TFLOPS1.12 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 755M và Mobility Radeon HD 5870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 755M và Mobility Radeon HD 5870: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1350 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ86.4 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 755M và Mobility Radeon HD 5870. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 755M và Mobility Radeon HD 5870 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 755M và Mobility Radeon HD 5870 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.54.4
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 755M và Mobility Radeon HD 5870 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 755M 3.82
+49.2%
ATI Mobility HD 5870 2.56

  • 3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 755M 12711
+58.9%
ATI Mobility HD 5870 7999

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 755M và Mobility Radeon HD 5870 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p56
+80.6%
31
−80.6%
Full HD22
−77.3%
39
+77.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Atomic Heart 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Battlefield 5 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Far Cry 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Fortnite 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Forza Horizon 4 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Forza Horizon 5 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Valorant 55−60
+22.2%
45−50
−22.2%
Atomic Heart 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Battlefield 5 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+39.6%
50−55
−39.6%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Dota 2 35−40
+32.1%
27−30
−32.1%
Far Cry 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Fortnite 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Forza Horizon 4 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Forza Horizon 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Grand Theft Auto V 14−16
+75%
8−9
−75%
Metro Exodus 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Valorant 55−60
+22.2%
45−50
−22.2%
Battlefield 5 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Dota 2 35−40
+32.1%
27−30
−32.1%
Far Cry 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Forza Horizon 4 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Forza Horizon 5 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Valorant 55−60
+22.2%
45−50
−22.2%
Fortnite 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+60%
20−22
−60%
Grand Theft Auto V 4−5
+100%
2−3
−100%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Valorant 45−50
+66.7%
27−30
−66.7%
Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 4 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Forza Horizon 5 6−7
+100%
3−4
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+40%
5−6
−40%
Fortnite 8−9
+60%
5−6
−60%
Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 21−24
+50%
14−16
−50%
Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 14−16
+75%
8−9
−75%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy GT 755M và ATI Mobility HD 5870 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 755M nhanh hơn 81% ở độ phân giải 900p
  • ATI Mobility HD 5870 nhanh hơn 77% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GT 755M nhanh hơn 150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 755M tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.82 2.56
Mức độ mới 25 Tháng 6 2013 7 Tháng 1 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

GT 755M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 49.2%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 755M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 755M
GeForce GT 755M
ATI Mobility Radeon HD 5870
Mobility Radeon HD 5870

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3
79 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 755M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
70 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 755M hoặc Mobility Radeon HD 5870, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.