GeForce GT 750M vs GT 710

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 750M và GeForce GT 710, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 750M
2013
4 GB DDR3,50 Watt
3.47
+113%

GT 750M vượt qua GT 710 với mức trọn vẹn là 113% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 750M và GeForce GT 710, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất731959
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10072
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.04
Hiệu quả năng lượng4.785.91
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaGK107GK208
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$34.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 750M và GeForce GT 710: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 750M và GeForce GT 710, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384192
Tần số nhân941 MHz954 MHz
Tần số Boost967 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million915 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt19 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu95 °C
Tốc độ xử lý texture30.9415.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7427 TFLOPS0.3663 TFLOPS
ROPs168
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 750M và GeForce GT 710 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0PCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 750M và GeForce GT 710: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3/GDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1003 MHz1.8 GB/s
Băng thông bộ nhớ64.19 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 750M và GeForce GT 710. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVI-DHDMIVGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu3 displays
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI++
HDCP-+
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 750M và GeForce GT 710 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
3D Vision-+
PureVideo-+
PhysX-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 750M và GeForce GT 710 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 750M và GeForce GT 710 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 750M 3.47
+113%
GT 710 1.63

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 750M 1333
+113%
GT 710 626

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 750M 1574
+66.2%
GT 710 947

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GT 750M 10822
+48.9%
GT 710 7270

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 750M 4264
+119%
GT 710 1947

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GT 750M 3874
+98.5%
GT 710 1952

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GT 750M 3118
+105%
GT 710 1519

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GT 750M 12
+100%
GT 710 6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 750M và GeForce GT 710 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
+150%
8
−150%
1440p8−9
+100%
4
−100%
4K12−14
+100%
6
−100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.37
1440pkhông có dữ liệu8.75
4Kkhông có dữ liệu5.83

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 4 16−18
+100%
8
−100%
Forza Horizon 5 4−5
−25%
5
+25%
Metro Exodus 7−8
+40%
5
−40%
Red Dead Redemption 2 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Valorant 6−7
+200%
2−3
−200%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Dota 2 8
−50%
12
+50%
Far Cry 5 18−20
+26.7%
15
−26.7%
Fortnite 20−22
+150%
8−9
−150%
Forza Horizon 4 16−18
+220%
5
−220%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 12
+33.3%
9
−33.3%
Metro Exodus 7−8
+75%
4
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+82.4%
16−18
−82.4%
Red Dead Redemption 2 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+37.5%
8−9
−37.5%
Valorant 6−7
+200%
2−3
−200%
World of Tanks 57
+72.7%
30−35
−72.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Dota 2 10−11
−80%
18
+80%
Far Cry 5 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Forza Horizon 4 16−18
+220%
5
−220%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+82.4%
16−18
−82.4%
Valorant 6−7
+200%
2−3
−200%

1440p
High Preset

Dota 2 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+140%
10−11
−140%
Red Dead Redemption 2 2−3
+100%
1−2
−100%
World of Tanks 24−27
+140%
10−11
−140%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Forza Horizon 4 3−4
−66.7%
5
+66.7%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+150%
4−5
−150%
Red Dead Redemption 2 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+129%
7
−129%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 2−3 0−1
Forza Horizon 4 2−3
−150%
5
+150%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy GT 750M và GT 710 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 750M nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1080p
  • GT 750M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • GT 750M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GT 750M nhanh hơn 350%.
  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GT 710 nhanh hơn 150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 750M tốt hơn trong 45các bài kiểm tra (87%)
  • GT 710 tốt hơn trong 5các bài kiểm tra (10%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.47 1.63
Mức độ mới 9 Tháng 1 2013 27 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 19 Watt

GT 750M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 112.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GT 710: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 163.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 750M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 750M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 710 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 750M và GeForce GT 710, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 750M
GeForce GT 750M
NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 565 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 750M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 4382 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 750M hoặc GeForce GT 710, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.