GeForce GT 750M SLI vs Radeon R7 M440

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 750M SLI và Radeon R7 M440, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 750M SLI
2013
2x 2 GB DDR3, GDDR5
5.96
+197%

GT 750M SLI vượt qua R7 M440 với mức trọn vẹn là 197% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 750M SLI và Radeon R7 M440, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất570862
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaN14P-GTMeso
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 750M SLI và Radeon R7 M440: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 750M SLI và Radeon R7 M440, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768320
Tần số nhân967 MHz891 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1300 Million1,550 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệuunknown
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu17.82
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.5702 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 750M SLI và Radeon R7 M440 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 750M SLI và Radeon R7 M440: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2000 - 5000 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 750M SLI và Radeon R7 M440. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 750M SLI và Radeon R7 M440 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 750M SLI và Radeon R7 M440 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 750M SLI 5.96
+197%
R7 M440 2.01

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 750M SLI 4634
+106%
R7 M440 2245

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 750M SLI 16142
+189%
R7 M440 5584

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 750M SLI 3703
+209%
R7 M440 1198

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GT 750M SLI 23491
+289%
R7 M440 6040

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 750M SLI và Radeon R7 M440 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD57
+280%
15
−280%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
+167%
6−7
−167%
Counter-Strike 2 30−35
+675%
4−5
−675%
Cyberpunk 2077 12−14
+160%
5−6
−160%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
+167%
6−7
−167%
Battlefield 5 27−30
+367%
6−7
−367%
Counter-Strike 2 30−35
+675%
4−5
−675%
Cyberpunk 2077 12−14
+160%
5−6
−160%
Far Cry 5 20−22
+567%
3−4
−567%
Fortnite 35−40
+290%
10−11
−290%
Forza Horizon 4 27−30
+164%
10−12
−164%
Forza Horizon 5 18−20
+500%
3−4
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+100%
12−14
−100%
Valorant 70−75
+75.6%
40−45
−75.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
+167%
6−7
−167%
Battlefield 5 27−30
+367%
6−7
−367%
Counter-Strike 2 30−35
+675%
4−5
−675%
Counter-Strike: Global Offensive 163
+270%
40−45
−270%
Cyberpunk 2077 12−14
+160%
5−6
−160%
Dota 2 50−55
+122%
23
−122%
Far Cry 5 20−22
+567%
3−4
−567%
Fortnite 35−40
+290%
10−11
−290%
Forza Horizon 4 27−30
+164%
10−12
−164%
Forza Horizon 5 18−20
+500%
3−4
−500%
Grand Theft Auto V 21−24
+283%
6
−283%
Metro Exodus 12−14
+200%
4−5
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+100%
12−14
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+143%
7
−143%
Valorant 70−75
+75.6%
40−45
−75.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+367%
6−7
−367%
Cyberpunk 2077 12−14
+160%
5−6
−160%
Dota 2 50−55
+143%
21
−143%
Far Cry 5 20−22
+567%
3−4
−567%
Forza Horizon 4 27−30
+164%
10−12
−164%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+100%
12−14
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+113%
8−9
−113%
Valorant 70−75
+75.6%
40−45
−75.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
+290%
10−11
−290%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+233%
14−16
−233%
Grand Theft Auto V 8−9
+700%
1−2
−700%
Metro Exodus 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+95%
20−22
−95%
Valorant 70−75
+306%
18−20
−306%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 12−14
+333%
3−4
−333%
Forza Horizon 4 14−16
+200%
5−6
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+233%
3−4
−233%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+225%
4−5
−225%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Grand Theft Auto V 18−20
+20%
14−16
−20%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%
Valorant 30−35
+200%
10−12
−200%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 21−24
+360%
5−6
−360%
Far Cry 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Forza Horizon 4 10−11
+900%
1−2
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+100%
3−4
−100%

Vậy GT 750M SLI và R7 M440 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 750M SLI nhanh hơn 280% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GT 750M SLI nhanh hơn 900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 750M SLI đã vượt qua R7 M440 trong tất cả 55 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.96 2.01
Mức độ mới 1 Tháng 4 2013 15 Tháng 5 2016

GT 750M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 196.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 M440: mới hơn 3 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 750M SLI vì nó vượt trội hơn Radeon R7 M440 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 750M SLI
GeForce GT 750M SLI
AMD Radeon R7 M440
Radeon R7 M440

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 750M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 289 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M440 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 750M SLI hoặc Radeon R7 M440, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.