GeForce GT 745M vs GRID K1

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 745M và GRID K1, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 745M
2013
2 GB GDDR5, 45 Watt
2.46
+69.7%

GT 745M vượt qua GRID K1 với mức ấn tượng là 70% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 745M và GRID K1, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất805948
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng4.350.89
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK107GK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)18 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$4,140

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 745M và GRID K1: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 745M và GRID K1, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384192 ×4
Tần số nhân549 MHz850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture17.5713.60 ×4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4216 TFLOPS0.3264 TFLOPS ×4
ROPs1616 ×4
TMUs3216 ×4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 745M và GRID K1 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 745M và GRID K1: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB ×4
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3/GDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit ×4
Tần số bộ nhớ1000 MHz891 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s28.51 GB/s ×4
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 745M và GRID K1. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 745M và GRID K1 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 745M và GRID K1 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA+3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 745M và GRID K1 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 745M 2.46
+69.7%
GRID K1 1.45

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 745M 1099
+69.1%
GRID K1 650

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 745M và GRID K1 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p33
+83.3%
18−20
−83.3%
Full HD30
+87.5%
16−18
−87.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu258.75

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike 2 7−8
+75%
4−5
−75%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Battlefield 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Counter-Strike 2 7−8
+75%
4−5
−75%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Fortnite 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 4 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Valorant 40−45
+83.3%
24−27
−83.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Battlefield 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Counter-Strike 2 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike: Global Offensive 60
+71.4%
35−40
−71.4%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Fortnite 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 4 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Grand Theft Auto V 7−8
+75%
4−5
−75%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+80%
5−6
−80%
Valorant 40−45
+83.3%
24−27
−83.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+80%
5−6
−80%
Valorant 40−45
+83.3%
24−27
−83.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+90%
10−11
−90%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Valorant 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Valorant 14−16
+75%
8−9
−75%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7−8
+75%
4−5
−75%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

Vậy GT 745M và GRID K1 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 745M nhanh hơn 83% ở độ phân giải 900p
  • GT 745M nhanh hơn 88% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.46 1.45
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 130 Watt

GT 745M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 69.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 188.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GRID K1: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 745M vì nó vượt trội hơn GRID K1 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 745M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GRID K1 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 745M
GeForce GT 745M
NVIDIA GRID K1
GRID K1

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 91 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 745M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá GRID K1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 745M hoặc GRID K1, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.