GeForce GT 730M vs GT 730A

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 730M và GeForce GT 730A, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 730M
2013
2 GB DDR3,33 Watt
2.12
+9.8%

GT 730M vượt qua GT 730A với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 730M và GeForce GT 730A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất876908
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.424.03
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaGK107GK208
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành20 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)1 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 730M và GeForce GT 730A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 730M và GeForce GT 730A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhân725 MHz719 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million915 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt33 Watt
Tốc độ xử lý texture23.2023.01
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5568 TFLOPS0.5522 TFLOPS
ROPs168
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 730M và GeForce GT 730A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 730M và GeForce GT 730A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3/GDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1001 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s16.02 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 730M và GeForce GT 730A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 730M và GeForce GT 730A hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 730M và GeForce GT 730A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA+3.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 730M và GeForce GT 730A trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 730M 2.12
+9.8%
GT 730A 1.93

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 730M 814
+9.7%
GT 730A 742

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 730M và GeForce GT 730A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
+22.2%
18−21
−22.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 4 10−12
+10%
10−11
−10%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
Red Dead Redemption 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Fortnite 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 4 10−12
+10%
10−11
−10%
Grand Theft Auto V 5−6
+25%
4−5
−25%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Red Dead Redemption 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
World of Tanks 52
+15.6%
45−50
−15.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 4 10−12
+10%
10−11
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
World of Tanks 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Dota 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Grand Theft Auto V 14−16
+25%
12−14
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+20%
5−6
−20%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+25%
12−14
−25%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

Vậy GT 730M và GT 730A cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 730M nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.12 1.93
Mức độ mới 20 Tháng 1 2013 1 Tháng 7 2014

GT 730M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 730A: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GT 730M và GeForce GT 730A quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 730M và GeForce GT 730A, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 730M
GeForce GT 730M
NVIDIA GeForce GT 730A
GeForce GT 730A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 268 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 730M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 730A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 730M hoặc GeForce GT 730A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.