GeForce GT 730 vs Quadro K610M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 730 và Quadro K610M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GT 730 vượt qua K610M với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 730 và Quadro K610M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 875 | 931 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 34 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.19 | 0.23 |
Hiệu quả năng lượng | 3.03 | 4.16 |
Kiến trúc | Fermi (2010−2014) | Kepler 2.0 (2013−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | GF108 | GK208 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 18 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước) | 23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $59.99 | $229.99 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Quadro K610M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 21% so với GT 730.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 730 và Quadro K610M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 730 và Quadro K610M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 192 |
Tần số nhân | 700 MHz | 980 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 585 million | 915 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 49 Watt | 30 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 11.2 GT/s | 15.68 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.2688 TFLOPS | 0.3763 TFLOPS |
ROPs | 4 | 8 |
TMUs | 16 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 730 và Quadro K610M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | MXM-A (3.0) |
Chiều dài | 145 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 730 và Quadro K610M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 650 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 25.6 GB/s | 20.8 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 730 và Quadro K610M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA | No outputs |
HDMI | + | - |
Display Port | không có dữ liệu | 1.2 |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 730 và Quadro K610M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | - | + |
3D Vision Pro | không có dữ liệu | + |
Mosaic | không có dữ liệu | + |
nView Display Management | không có dữ liệu | + |
Optimus | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GT 730 và Quadro K610M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.5 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | + |
CUDA | 2.1 | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 730 và Quadro K610M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
GeekBench 5 OpenCL
GeekBench 5 Vulkan
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.
GeekBench 5 CUDA
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 730 và Quadro K610M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 14−16
+16.7%
| 12
−16.7%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 4.29
+347%
| 19.17
−347%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của GT 730 thấp hơn 347% ở độ phân giải 1080p
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Battlefield 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Fortnite | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Battlefield 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Dota 2 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Fortnite | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Grand Theft Auto V | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Metro Exodus | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Dota 2 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Valorant | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Vậy GT 730 và Quadro K610M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GT 730 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 56 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.17 | 1.82 |
Mức độ mới | 18 Tháng 6 2014 | 23 Tháng 7 2013 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 49 Watt | 30 Watt |
GT 730 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.2%, mới hơn 10 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Mặt khác, các ưu điểm của Quadro K610M: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 63.3%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 730 vì nó vượt trội hơn Quadro K610M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GT 730 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro K610M dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.