GeForce GT 720M vs ATI Radeon X1300

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 720M và Radeon X1300, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 720M
2013
2 GB DDR3, 33 Watt
1.02
+685%

GT 720M vượt qua ATI X1300 với mức trọn vẹn là 685% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 720M và Radeon X1300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10761434
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.46không có dữ liệu
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)R500 (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaGK208RV515
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 12 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 12 2005 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 720M và Radeon X1300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 720M và Radeon X1300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192không có dữ liệu
Tần số nhân719 MHz450 MHz
Tần số Boost758 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn915 million107 million
Quy trình công nghệ28 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture12.131.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2911 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs84
TMUs164

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 720M và Radeon X1300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x8PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 720M và Radeon X1300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB256 MB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 720M và Radeon X1300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 2560x1600không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 2560x1600không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 720M và Radeon X1300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 720M và Radeon X1300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API9.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.52.0
OpenCL1.1N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 720M và Radeon X1300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 720M 1.02
+685%
ATI X1300 0.13

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 720M 456
+686%
ATI X1300 58

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 720M và Radeon X1300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
+1300%
1−2
−1300%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4 0−1
Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Fortnite 13
+1200%
1−2
−1200%
Forza Horizon 4 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6 0−1
Valorant 30−35
+725%
4−5
−725%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4 0−1
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+767%
3−4
−767%
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 21
+950%
2−3
−950%
Fortnite 2−3 0−1
Forza Horizon 4 6−7 0−1
Grand Theft Auto V 6 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+800%
1−2
−800%
The Witcher 3: Wild Hunt 5 0−1
Valorant 30−35
+725%
4−5
−725%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 18
+800%
2−3
−800%
Forza Horizon 4 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+800%
1−2
−800%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 0−1
Valorant 30−35
+725%
4−5
−725%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Valorant 2−3 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Valorant 6−7 0−1

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 0−1 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

Vậy GT 720M và ATI X1300 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 720M nhanh hơn 1300% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.02 0.13
Mức độ mới 25 Tháng 12 2013 1 Tháng 12 2005
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 90 nm

GT 720M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 684.6%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 720M vì nó vượt trội hơn Radeon X1300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 720M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon X1300 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 720M
GeForce GT 720M
ATI Radeon X1300
Radeon X1300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 1017 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 720M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 64 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 720M hoặc Radeon X1300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.