GeForce GT 720M vs GT 625M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 720M và GeForce GT 625M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 720M
2013
2 GB DDR3, 33 Watt
1.13

GT 625M vượt qua GT 720M với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 720M và GeForce GT 625M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10891054
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.425.84
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGK208GF117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 12 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 720M và GeForce GT 625M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 720M và GeForce GT 625M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19296
Tần số nhân719 MHzUp to 625 MHz
Tần số Boost758 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn915 million585 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture12.1310.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2911 TFLOPS0.24 TFLOPS
ROPs84
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 720M và GeForce GT 625M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCI Express 2.0PCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x8PCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 720M và GeForce GT 625M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/sUp to 14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 720M và GeForce GT 625M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 2560x1600không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 2560x1600không có dữ liệu
HDMI++
HDCP-+
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 720M và GeForce GT 625M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 720M và GeForce GT 625M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 API
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.11.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 720M và GeForce GT 625M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 720M 1.13
GT 625M 1.24
+9.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 720M 452
GT 625M 497
+10%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 720M 1213
+31.7%
GT 625M 921

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 720M 2618
+17.5%
GT 625M 2229

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 720M và GeForce GT 625M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
+0%
14−16
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Hogwarts Legacy 4−5
−25%
5−6
+25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 0−1 1−2
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 0−1 1−2
Fortnite 13
+333%
3−4
−333%
Forza Horizon 4 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Hogwarts Legacy 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6
−50%
9−10
+50%
Valorant 30−35
−3.1%
30−35
+3.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 0−1 1−2
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−7.7%
27−30
+7.7%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 21
+31.3%
16−18
−31.3%
Far Cry 5 0−1 1−2
Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Grand Theft Auto V 6 0−1
Hogwarts Legacy 4−5
−25%
5−6
+25%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
−40%
7−8
+40%
Valorant 30−35
−3.1%
30−35
+3.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 1−2
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 18
+12.5%
16−18
−12.5%
Far Cry 5 0−1 1−2
Forza Horizon 4 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Hogwarts Legacy 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 30−35
−3.1%
30−35
+3.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 2−3
−100%
4−5
+100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 0−1 1−2
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy GT 720M và GT 625M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GT 720M nhanh hơn 333%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GT 625M nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 720M tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (8%)
  • GT 625M tốt hơn trong 24 các bài kiểm tra (60%)
  • Hòa trong 13 các bài kiểm tra (33%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.13 1.24
Mức độ mới 25 Tháng 12 2013 1 Tháng 10 2012
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 15 Watt

GT 720M có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 625M: hiệu năng cao hơn 9.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 120%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GT 720M và GeForce GT 625M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 720M
GeForce GT 720M
NVIDIA GeForce GT 625M
GeForce GT 625M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 1028 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 720M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 625M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 720M hoặc GeForce GT 625M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.