GeForce GT 710 vs ATI Radeon 9800

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 710 và Radeon 9800, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 710
2014
2 GB DDR3, 19 Watt
1.40
+977%

GT 710 vượt qua ATI 9800 với mức trọn vẹn là 977% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 710 và Radeon 9800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9671435
Vị trí theo mức độ phổ biến69không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.04không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.870.28
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Rage 8 (2002−2007)
Bộ xử lý đồ họaGK208R350
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 3 2003 (22 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$34.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 710 và Radeon 9800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 710 và Radeon 9800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192không có dữ liệu
Tần số nhân954 MHz325 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million117 million
Quy trình công nghệ28 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt37 Watt
Nhiệt độ tối đa95 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture15.262.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3663 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs88
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 710 và Radeon 9800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x8AGP 8x
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNone1x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 710 và Radeon 9800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1.8 GB/s290 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s18.56 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 710 và Radeon 9800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-DHDMIVGA1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
Hỗ trợ nhiều màn hình3 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 710 và Radeon 9800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision+-
PureVideo+-
PhysX+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 710 và Radeon 9800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)9.0 (9_0)
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.52.0
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 710 và Radeon 9800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 710 1.40
+977%
ATI 9800 0.13

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 710 625
+996%
ATI 9800 57

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 710 và Radeon 9800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80−1
1440p3-0−1
4K70−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.37không có dữ liệu
1440p11.66không có dữ liệu
4K5.00không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5 0−1
Battlefield 5 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 5 0−1
Fortnite 5−6 0−1
Forza Horizon 4 8−9 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11 0−1
Valorant 35−40
+1100%
3−4
−1100%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5 0−1
Battlefield 5 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+1000%
3−4
−1000%
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 20
+1900%
1−2
−1900%
Far Cry 5 4 0−1
Fortnite 5−6 0−1
Forza Horizon 4 8−9 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 9 0−1
Metro Exodus 3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5 0−1
Valorant 35−40
+1100%
3−4
−1100%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 18
+1700%
1−2
−1700%
Far Cry 5 4 0−1
Forza Horizon 4 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3 0−1
Valorant 35−40
+1100%
3−4
−1100%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 10−11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Valorant 8−9 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 4−5 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Valorant 8−9 0−1

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 7 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.40 0.13
Mức độ mới 27 Tháng 3 2014 1 Tháng 3 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 37 Watt

GT 710 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 976.9%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 94.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 710 vì nó vượt trội hơn Radeon 9800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710
ATI Radeon 9800
Radeon 9800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 4425 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 10 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 710 hoặc Radeon 9800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.