GeForce GT 710 vs 7800 GTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 710 và GeForce 7800 GTX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 710
2014
2 GB DDR3, 19 Watt
1.57
+115%

GT 710 vượt qua 7800 GTX với mức trọn vẹn là 115% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 710 và GeForce 7800 GTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9631165
Vị trí theo mức độ phổ biến68không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.040.01
Hiệu quả năng lượng5.910.61
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGK208G70
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)22 Tháng 6 2005 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$34.99 $599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GT 710 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 300% so với 7800 GTX.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 710 và GeForce 7800 GTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 710 và GeForce 7800 GTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192không có dữ liệu
Tần số nhân954 MHz430 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million302 million
Quy trình công nghệ28 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt86 Watt
Nhiệt độ tối đa95 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture15.2610.32
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3663 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs816
TMUs1624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 710 và GeForce 7800 GTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x8PCIe 1.0 x16
Chiều dài145 mm228 mm
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 710 và GeForce 7800 GTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1.8 GB/s600 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s38.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 710 và GeForce 7800 GTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-DHDMIVGA2x DVI, 1x S-Video
Hỗ trợ nhiều màn hình3 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 710 và GeForce 7800 GTX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision+-
PureVideo+-
PhysX+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 710 và GeForce 7800 GTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)9.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.52.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 710 và GeForce 7800 GTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 710 1.57
+115%
7800 GTX 0.73

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 710 625
+116%
7800 GTX 290

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 710 và GeForce 7800 GTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
+167%
3−4
−167%
1440p4
+300%
1−2
−300%
4K6
+200%
2−3
−200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.37
+4465%
199.67
−4465%
1440p8.75
+6748%
599.00
−6748%
4K5.83
+5036%
299.50
−5036%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 4465% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 6748% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 5036% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+120%
5−6
−120%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 10−12
+120%
5−6
−120%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 8
+167%
3−4
−167%
Forza Horizon 5 5
+150%
2−3
−150%
Metro Exodus 5
+150%
2−3
−150%
Red Dead Redemption 2 7−8
+133%
3−4
−133%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 10−12
+120%
5−6
−120%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 12
+140%
5−6
−140%
Far Cry 5 15
+150%
6−7
−150%
Fortnite 7−8
+133%
3−4
−133%
Forza Horizon 4 5
+150%
2−3
−150%
Grand Theft Auto V 9
+125%
4−5
−125%
Metro Exodus 4
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+143%
7−8
−143%
Red Dead Redemption 2 7−8
+133%
3−4
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+167%
3−4
−167%
World of Tanks 30−35
+136%
14−16
−136%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike 2 10−12
+120%
5−6
−120%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 18
+125%
8−9
−125%
Far Cry 5 12−14
+140%
5−6
−140%
Forza Horizon 4 5
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+143%
7−8
−143%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+150%
4−5
−150%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
World of Tanks 10−11
+150%
4−5
−150%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 5
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%
Valorant 7−8
+133%
3−4
−133%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+129%
7−8
−129%
Grand Theft Auto V 14−16
+150%
6−7
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+300%
1−2
−300%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+150%
6−7
−150%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 7
+133%
3−4
−133%
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 5
+150%
2−3
−150%
Valorant 2−3 0−1

Vậy GT 710 và 7800 GTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 710 nhanh hơn 167% ở độ phân giải 1080p
  • GT 710 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1440p
  • GT 710 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.57 0.73
Mức độ mới 27 Tháng 3 2014 22 Tháng 6 2005
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 86 Watt

GT 710 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 115.1%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 352.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 710 vì nó vượt trội hơn GeForce 7800 GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 710 và GeForce 7800 GTX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710
NVIDIA GeForce 7800 GTX
GeForce 7800 GTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 4397 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 35 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 710 hoặc GeForce 7800 GTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.