GeForce GT 650M vs GT 430

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 650M và GeForce GT 430, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 650M
2012
2 GB DDR3\GDDR5, 45 Watt
2.69
+99.3%

GT 650M vượt qua GT 430 với mức ấn tượng là 99% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 650M và GeForce GT 430, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất766981
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.05
Hiệu quả năng lượng4.762.19
Kiến trúcKepler (2012−2018)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGK107GF108
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 650M và GeForce GT 430: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 650M và GeForce GT 430, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38496
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họakhông có dữ liệu96
Tần số nhânUp to 900 MHz700 MHz
Tần số Boost950 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt49 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu98 °C
Tốc độ xử lý texture30.4011.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7296 TFLOPS0.2688 TFLOPS
ROPs164
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 650M và GeForce GT 430 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0PCI-E 2.0 x 16
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 650M và GeForce GT 430: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3\GDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz800 - 900 MHz (1600 - 1800 data rate)
Băng thông bộ nhớUp to 80.0 GB/s25.6 - 28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 650M và GeForce GT 430. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsHDMIVGA (optional)Mini HDMIDual Link DVI
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 650M và GeForce GT 430 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 650M và GeForce GT 430 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.2
OpenCL1.11.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 650M và GeForce GT 430 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 650M 2.69
+99.3%
GT 430 1.35

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 650M 1205
+100%
GT 430 602

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 650M 1420
+97.2%
GT 430 720

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 650M 3799
+70.5%
GT 430 2228

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GT 650M 11
+267%
GT 430 3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 650M và GeForce GT 430 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p31
+121%
14−16
−121%
Full HD32
+100%
16−18
−100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.94

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 6−7 0−1
Fortnite 14−16
+200%
5−6
−200%
Forza Horizon 4 14−16
+75%
8−9
−75%
Forza Horizon 5 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+40%
10−11
−40%
Valorant 45−50
+31.4%
35−40
−31.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 72
+125%
30−35
−125%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Far Cry 5 6−7 0−1
Fortnite 14−16
+200%
5−6
−200%
Forza Horizon 4 14−16
+75%
8−9
−75%
Forza Horizon 5 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 8−9
+300%
2−3
−300%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+40%
10−11
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+50%
6−7
−50%
Valorant 45−50
+31.4%
35−40
−31.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Far Cry 5 6−7 0−1
Forza Horizon 4 14−16
+75%
8−9
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+40%
10−11
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+50%
6−7
−50%
Valorant 45−50
+31.4%
35−40
−31.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
+200%
5−6
−200%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+133%
9−10
−133%
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Valorant 27−30
+250%
8−9
−250%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 7−8
+133%
3−4
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy GT 650M và GT 430 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 650M nhanh hơn 121% ở độ phân giải 900p
  • GT 650M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GT 650M nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 650M đã vượt qua GT 430 trong tất cả 45 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.69 1.35
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 11 Tháng 10 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 49 Watt

GT 650M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 99.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 650M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 430 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 650M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 430 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 650M
GeForce GT 650M
NVIDIA GeForce GT 430
GeForce GT 430

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 473 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 1156 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 650M hoặc GeForce GT 430, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.