GeForce GT 650M vs G 105M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 650M và GeForce G 105M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 650M
2012
2 GB DDR3\GDDR5, 45 Watt
2.69
+1821%

GT 650M vượt qua G 105M với mức trọn vẹn là 1821% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 650M và GeForce G 105M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7661430
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.760.80
Kiến trúcKepler (2012−2018)G9x (2007−2010)
Bộ xử lý đồ họaGK107N10M-GE1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)8 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 650M và GeForce G 105M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 650M và GeForce G 105M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3848
Tần số nhânUp to 900 MHz640 MHz
Tần số Boost950 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,270 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt14 Watt
Tốc độ xử lý texture30.40không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7296 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 650M và GeForce G 105M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 650M và GeForce G 105M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3\GDDR5GDDR2, GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 80.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 650M và GeForce G 105M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 650M và GeForce G 105M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 650M và GeForce G 105M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API10
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 650M và GeForce G 105M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 650M 2.69
+1821%
G 105M 0.14

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 650M 1205
+1844%
G 105M 62

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 650M 9682
+1129%
G 105M 788

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 650M và GeForce G 105M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p31
+3000%
1−2
−3000%
Full HD32
+3100%
1−2
−3100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike 2 8−9 0−1
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+600%
1−2
−600%
Battlefield 5 10−11 0−1
Counter-Strike 2 8−9 0−1
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 6−7 0−1
Fortnite 14−16 0−1
Forza Horizon 4 14−16
+600%
2−3
−600%
Forza Horizon 5 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+100%
7−8
−100%
Valorant 45−50
+84%
24−27
−84%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+600%
1−2
−600%
Battlefield 5 10−11 0−1
Counter-Strike 2 8−9 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 72
+555%
10−12
−555%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Dota 2 27−30
+211%
9−10
−211%
Far Cry 5 6−7 0−1
Fortnite 14−16 0−1
Forza Horizon 4 14−16
+600%
2−3
−600%
Forza Horizon 5 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 8−9 0−1
Metro Exodus 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+100%
7−8
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+200%
3−4
−200%
Valorant 45−50
+84%
24−27
−84%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11 0−1
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Dota 2 27−30
+211%
9−10
−211%
Far Cry 5 6−7 0−1
Forza Horizon 4 14−16
+600%
2−3
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+100%
7−8
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+200%
3−4
−200%
Valorant 45−50
+84%
24−27
−84%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+2400%
1−2
−2400%
Valorant 27−30
+2700%
1−2
−2700%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 5−6 0−1
Forza Horizon 4 7−8 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 14−16
+1400%
1−2
−1400%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 8−9 0−1
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy GT 650M và G 105M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 650M nhanh hơn 3000% ở độ phân giải 900p
  • GT 650M nhanh hơn 3100% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GT 650M nhanh hơn 2400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 650M đã vượt qua G 105M trong tất cả 27 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.69 0.14
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 8 Tháng 1 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 14 Watt

GT 650M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1821.4%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của G 105M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 221.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 650M vì nó vượt trội hơn GeForce G 105M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 650M
GeForce GT 650M
NVIDIA GeForce G 105M
GeForce G 105M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 473 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 45 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce G 105M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 650M hoặc GeForce G 105M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.