GeForce GT 650M vs 7800 GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 650M và GeForce 7800 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 650M
2012
2 GB DDR3\GDDR5, 45 Watt
2.69
+389%

GT 650M vượt qua 7800 GT với mức trọn vẹn là 389% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 650M và GeForce 7800 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7671208
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng4.760.67
Kiến trúcKepler (2012−2018)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGK107G70
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)11 Tháng 8 2005 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 650M và GeForce 7800 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 650M và GeForce 7800 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhânUp to 900 MHz400 MHz
Tần số Boost950 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million302 million
Quy trình công nghệ28 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture30.408.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7296 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs1616
TMUs3220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 650M và GeForce 7800 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu226 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 650M và GeForce 7800 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3\GDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 80.0 GB/s32 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 650M và GeForce 7800 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 650M và GeForce 7800 GT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 650M và GeForce 7800 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API9.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.52.1
OpenCL1.1N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 650M và GeForce 7800 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 650M 2.69
+389%
7800 GT 0.55

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 650M 1204
+393%
7800 GT 244

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 650M và GeForce 7800 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p31
+417%
6−7
−417%
Full HD32
+433%
6−7
−433%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu74.83

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+600%
1−2
−600%
Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Fortnite 14−16
+400%
3−4
−400%
Forza Horizon 4 14−16
+600%
2−3
−600%
Forza Horizon 5 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+600%
2−3
−600%
Valorant 45−50
+411%
9−10
−411%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+600%
1−2
−600%
Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike: Global Offensive 72
+414%
14−16
−414%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Dota 2 27−30
+460%
5−6
−460%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Fortnite 14−16
+400%
3−4
−400%
Forza Horizon 4 14−16
+600%
2−3
−600%
Forza Horizon 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Grand Theft Auto V 8−9
+700%
1−2
−700%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+600%
2−3
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+800%
1−2
−800%
Valorant 45−50
+411%
9−10
−411%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Dota 2 27−30
+460%
5−6
−460%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 4 14−16
+600%
2−3
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+600%
2−3
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+800%
1−2
−800%
Valorant 45−50
+411%
9−10
−411%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
+400%
3−4
−400%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+425%
4−5
−425%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+400%
5−6
−400%
Valorant 27−30
+460%
5−6
−460%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 7−8
+600%
1−2
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+400%
1−2
−400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+433%
3−4
−433%
Valorant 14−16
+400%
3−4
−400%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5 0−1

Vậy GT 650M và 7800 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 650M nhanh hơn 417% ở độ phân giải 900p
  • GT 650M nhanh hơn 433% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.69 0.55
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 11 Tháng 8 2005
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 65 Watt

GT 650M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 389.1%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 650M vì nó vượt trội hơn GeForce 7800 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 650M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 7800 GT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 650M
GeForce GT 650M
NVIDIA GeForce 7800 GT
GeForce 7800 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 473 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 68 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7800 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 650M hoặc GeForce 7800 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.