GeForce GT 645M vs GT 220

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 645M và GeForce GT 220, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 645M
2012
2 GB DDR3\GDDR5, 32 Watt
2.10
+329%

GT 645M vượt qua GT 220 với mức trọn vẹn là 329% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 645M và GeForce GT 220, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8531225
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.230.67
Kiến trúcKepler (2012−2018)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGK107GT216
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$79.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 645M và GeForce GT 220: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 645M và GeForce GT 220, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38448
Tần số nhânUp to 710 MHz625 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million486 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)32 Watt58 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture22.699.840
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5445 TFLOPS0.1277 TFLOPS
ROPs168
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 645M và GeForce GT 220 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 645M và GeForce GT 220: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3\GDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz790 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 64.0 GB/s25.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 645M và GeForce GT 220. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsVGADVIHDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF + HDA

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 645M và GeForce GT 220 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 645M và GeForce GT 220 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API11.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.53.1
OpenCL1.11.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 645M và GeForce GT 220 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 645M 2.10
+329%
GT 220 0.49

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 645M 937
+328%
GT 220 219

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 645M và GeForce GT 220 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p30
+329%
7−8
−329%
Full HD24
+14.3%
21
−14.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.81

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
+200%
2−3
−200%
Counter-Strike 2 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
+200%
2−3
−200%
Battlefield 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike 2 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 3−4 0−1
Fortnite 10−12
+450%
2−3
−450%
Forza Horizon 4 10−12
+175%
4−5
−175%
Forza Horizon 5 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+50%
8−9
−50%
Valorant 40−45
+46.4%
27−30
−46.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
+200%
2−3
−200%
Battlefield 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike 2 4−5 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 58
+241%
16−18
−241%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 24−27
+118%
10−12
−118%
Far Cry 5 3−4 0−1
Fortnite 10−12
+450%
2−3
−450%
Forza Horizon 4 10−12
+175%
4−5
−175%
Forza Horizon 5 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 5−6
+400%
1−2
−400%
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+50%
8−9
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+100%
4−5
−100%
Valorant 40−45
+46.4%
27−30
−46.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 24−27
+118%
10−12
−118%
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 10−12
+175%
4−5
−175%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+50%
8−9
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+100%
4−5
−100%
Valorant 40−45
+46.4%
27−30
−46.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−12
+450%
2−3
−450%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+320%
5−6
−320%
Valorant 18−20
+375%
4−5
−375%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+300%
1−2
−300%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 12−14
+300%
3−4
−300%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy GT 645M và GT 220 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 645M nhanh hơn 329% ở độ phân giải 900p
  • GT 645M nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GT 645M nhanh hơn 1500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 645M tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.10 0.49
Mức độ mới 1 Tháng 10 2012 12 Tháng 10 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 32 Watt 58 Watt

GT 645M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 328.6%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 81.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 645M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 220 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 645M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 220 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 645M
GeForce GT 645M
NVIDIA GeForce GT 220
GeForce GT 220

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 102 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 645M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 810 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 220 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 645M hoặc GeForce GT 220, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.