GeForce GT 640 vs GT 740A

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 640 và GeForce GT 740A, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 640
2012
2 GB DDR3, 65 Watt
2.62
+75.8%

GT 640 vượt qua GT 740A với mức ấn tượng là 76% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 640 và GeForce GT 740A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất784940
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.20không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.213.60
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaGK107GK208
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)26 Tháng 8 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 640 và GeForce GT 740A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 640 và GeForce GT 740A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhân902 MHz980 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million915 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt33 Watt
Tốc độ xử lý texture28.8631.36
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6927 TFLOPS0.7526 TFLOPS
ROPs168
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 640 và GeForce GT 740A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 640 và GeForce GT 740A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ891 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ28.51 GB/s14.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 640 và GeForce GT 740A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 640 và GeForce GT 740A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA3.03.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 640 và GeForce GT 740A trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 640 2.62
+75.8%
GT 740A 1.49

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 640 1173
+75.9%
GT 740A 667

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 640 và GeForce GT 740A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.62 1.49
Mức độ mới 5 Tháng 6 2012 26 Tháng 8 2013
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 33 Watt

GT 640 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 75.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 740A: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 97%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 640 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 740A trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 640 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GT 740A dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 640
GeForce GT 640
NVIDIA GeForce GT 740A
GeForce GT 740A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1622 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 640 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 740A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 640 hoặc GeForce GT 740A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.