GeForce GT 640 Rev. 2 vs ATI Radeon IGP 320

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 640 Rev. 2 và Radeon IGP 320, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 640 Rev. 2
2013
1 GB GDDR5,49 Watt
3.57
+35600%

GT 640 Rev. 2 vượt qua ATI IGP 320 với mức trọn vẹn là 35600% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 640 Rev. 2 và Radeon IGP 320, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7281528
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.19không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.02không có dữ liệu
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Rage 7 (2001−2006)
Bộ xử lý đồ họaGK208RS100
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)5 Tháng 10 2002 (22 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$89 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 640 Rev. 2 và Radeon IGP 320: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 640 Rev. 2 và Radeon IGP 320, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân1046 MHz160 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million30 million
Quy trình công nghệ28 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)49 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture33.470.16
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8033 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs81
TMUs321

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 640 Rev. 2 và Radeon IGP 320 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x8AGP 4x
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 640 Rev. 2 và Radeon IGP 320: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1252 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ40.06 GB/skhông có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 640 Rev. 2 và Radeon IGP 320. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGANo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 640 Rev. 2 và Radeon IGP 320 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)7.0
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.61.4
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA3.5-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 640 Rev. 2 và Radeon IGP 320 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.57 0.01
Mức độ mới 29 Tháng 5 2013 5 Tháng 10 2002
Quy trình công nghệ 28 nm 180 nm

GT 640 Rev. 2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 35600%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 640 Rev. 2 vì nó vượt trội hơn Radeon IGP 320 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 640 Rev. 2 và Radeon IGP 320, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 640 Rev. 2
GeForce GT 640 Rev. 2
ATI Radeon IGP 320
Radeon IGP 320

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 27 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 640 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon IGP 320 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 640 Rev. 2 hoặc Radeon IGP 320, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.