GeForce GT 625M vs Radeon HD 8450G + HD 8570M Dual Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 625M và Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 625M
2012
2 GB DDR3, 15 Watt
1.29

HD 8450G + HD 8570M Dual Graphics vượt qua GT 625M với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 625M và Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1045960
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.90không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Terascale 3 / GCN (2012)
Bộ xử lý đồ họaGF117không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)12 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 625M và Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 625M và Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96576
Tần số nhânUp to 625 MHz720 / 650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture10.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.24 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs4không có dữ liệu
TMUs16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 625M và Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 625M và Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1800 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 14.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 625M và Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 625M và Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 625M và Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API11
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 625M và Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 625M 1.29
HD 8450G + HD 8570M Dual Graphics 1.65
+27.9%

  • 3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 625M 921
HD 8450G + HD 8570M Dual Graphics 1597
+73.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 625M và Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Battlefield 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Fortnite 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Forza Horizon 4 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Valorant 30−35
−9.1%
35−40
+9.1%
Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Battlefield 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−17.9%
30−35
+17.9%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Fortnite 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Forza Horizon 4 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Grand Theft Auto V 0−1 2−3
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%
Valorant 30−35
−9.1%
35−40
+9.1%
Battlefield 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Forza Horizon 4 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%
Valorant 30−35
−9.1%
35−40
+9.1%
Fortnite 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Counter-Strike 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Valorant 4−5
−125%
9−10
+125%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−50%
3−4
+50%
Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%
Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−50%
3−4
+50%
Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 0−1 0−1

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD 8450G + HD 8570M Dual Graphics nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8450G + HD 8570M Dual Graphics tốt hơn trong 37 các bài kiểm tra (73%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (27%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.29 1.65
Mức độ mới 1 Tháng 10 2012 12 Tháng 3 2012
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

GT 625M có các ưu điểm sau: mới hơn 6 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8450G + HD 8570M Dual Graphics: hiệu năng cao hơn 27.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics vì nó vượt trội hơn GeForce GT 625M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 625M
GeForce GT 625M
AMD Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphic
Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8
33 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 625M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3
8 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8450G Radeon HD 8570M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 625M hoặc Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.