GeForce 710A vs Radeon HD 8450G + HD 8570M Dual Graphics

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 710A và Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 710A
2013
2 GB DDR3, 33 Watt
1.04

HD 8450G + HD 8570M Dual Graphics vượt qua 710A với mức quan trọng là 45% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 710A và Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11381009
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.42không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Terascale 3 / GCN (2012)
Bộ xử lý đồ họaGF117không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 4 2013 (12 năm năm trước)12 Tháng 3 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 710A và Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 710A và Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96576
Tần số nhân775 MHz720 / 650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture12.40không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2976 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs16không có dữ liệu
L1 Cache128 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache128 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 710A và Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 710A và Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1800 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 710A và Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 710A và Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA2.1-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 710A và Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Escape from Tarkov 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Escape from Tarkov 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Escape from Tarkov 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 8−9
+0%
8−9
+0%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Escape from Tarkov 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Epic

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Ultra

Dota 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Escape from Tarkov 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 52 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.04 1.51
Mức độ mới 1 Tháng 4 2013 12 Tháng 3 2012
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

GeForce 710A có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8450G + HD 8570M Dual Graphics: hiệu năng cao hơn 45.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics vì nó vượt trội hơn GeForce 710A trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 710A
GeForce 710A
AMD Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphic
Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 22 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 710A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 8 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8450G Radeon HD 8570M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 710A hoặc Radeon HD 8450G + Radeon HD 8570M Dual Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.