GeForce GT 625M vs HD Graphics 4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 625M và HD Graphics 4000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 625M
2012
2 GB DDR3, 15 Watt
1.28
+9.4%

GT 625M vượt qua HD Graphics 4000 với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 625M và HD Graphics 4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10451080
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10049
Hiệu quả năng lượng5.921.80
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Generation 7.0 (2012−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF117Ivy Bridge GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 625M và HD Graphics 4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 625M và HD Graphics 4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96128
Tần số nhânUp to 625 MHz650 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million1,200 million
Quy trình công nghệ28 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture10.0016.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.24 TFLOPS0.256 TFLOPS
ROPs42
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 625M và HD Graphics 4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 625M và HD Graphics 4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ900 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớUp to 14.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 625M và HD Graphics 4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 625M và HD Graphics 4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
Optimus+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 625M và HD Graphics 4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API11.1 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.54.0
OpenCL1.11.2
VulkanN/A+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 625M và HD Graphics 4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 625M 1.28
+9.4%
HD Graphics 4000 1.17

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 625M 497
+9.5%
HD Graphics 4000 454

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 625M 921
+76.1%
HD Graphics 4000 523

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 625M và HD Graphics 4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p12−14
+0%
12
+0%
Full HD12−14
+9.1%
11
−9.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%
Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+33.3%
21
−33.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 16−18
−6.3%
17
+6.3%
Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%
Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy GT 625M và HD Graphics 4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 900p
  • GT 625M nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GT 625M nhanh hơn 50%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD Graphics 4000 nhanh hơn 6%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 625M tốt hơn trong 15 các bài kiểm tra (34%)
  • HD Graphics 4000 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 28 các bài kiểm tra (64%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.28 1.17
Mức độ mới 1 Tháng 10 2012 14 Tháng 5 2012
Quy trình công nghệ 28 nm 22 nm

GT 625M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.4%vàmới hơn 4 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 4000: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GT 625M và HD Graphics 4000 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 625M
GeForce GT 625M
Intel HD Graphics 4000
HD Graphics 4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8
33 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 625M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1
5432 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 625M hoặc HD Graphics 4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.