GeForce GT 625M vs Arc Pro A30M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 625M và Arc Pro A30M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 625M
2012
2 GB DDR3, 15 Watt
1.09

Pro A30M vượt qua 625M với mức trọn vẹn là 1117% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 625M và Arc Pro A30M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1099402
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.8821.44
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGF117DG2-128
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 10 2012 (13 năm năm trước)8 Tháng 8 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 625M và Arc Pro A30M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 625M và Arc Pro A30M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng961024
Tần số nhânUp to 625 MHz1500 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture10.00128.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.24 TFLOPS4.096 TFLOPS
ROPs432
TMUs1664
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8
L1 Cache128 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache128 KB4 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 625M và Arc Pro A30M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 625M và Arc Pro A30M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 14.4 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 625M và Arc Pro A30M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 625M và Arc Pro A30M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 625M và Arc Pro A30M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 625M và Arc Pro A30M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 625M 1.09
Arc Pro A30M 13.26
+1117%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 625M 484
Mẫu: 39
Arc Pro A30M 5862
+1111%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 625M và Arc Pro A30M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 2−3
−1100%
24−27
+1100%
Hogwarts Legacy 6−7
−1067%
70−75
+1067%

Full HD
Medium

Battlefield 5 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Cyberpunk 2077 2−3
−1100%
24−27
+1100%
Far Cry 5 2−3
−1100%
24−27
+1100%
Fortnite 2−3
−1100%
24−27
+1100%
Forza Horizon 4 7−8
−1114%
85−90
+1114%
Forza Horizon 5 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Hogwarts Legacy 6−7
−1067%
70−75
+1067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1011%
100−105
+1011%
Valorant 30−35
−994%
350−400
+994%

Full HD
High

Battlefield 5 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−1011%
300−310
+1011%
Cyberpunk 2077 2−3
−1100%
24−27
+1100%
Dota 2 16−18
−1088%
190−200
+1088%
Far Cry 5 2−3
−1100%
24−27
+1100%
Fortnite 2−3
−1100%
24−27
+1100%
Forza Horizon 4 7−8
−1114%
85−90
+1114%
Forza Horizon 5 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 6−7
−1067%
70−75
+1067%
Metro Exodus 2−3
−1100%
24−27
+1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1011%
100−105
+1011%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1067%
70−75
+1067%
Valorant 30−35
−994%
350−400
+994%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Cyberpunk 2077 2−3
−1100%
24−27
+1100%
Dota 2 16−18
−1088%
190−200
+1088%
Far Cry 5 2−3
−1100%
24−27
+1100%
Forza Horizon 4 7−8
−1114%
85−90
+1114%
Hogwarts Legacy 6−7
−1067%
70−75
+1067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1011%
100−105
+1011%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1067%
70−75
+1067%
Valorant 30−35
−994%
350−400
+994%

Full HD
Epic

Fortnite 2−3
−1100%
24−27
+1100%

1440p
High

Counter-Strike 2 4−5
−1025%
45−50
+1025%
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
−1114%
85−90
+1114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1082%
130−140
+1082%
Valorant 3−4
−1067%
35−40
+1067%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Forza Horizon 4 3−4
−1067%
35−40
+1067%
Hogwarts Legacy 1−2
−1100%
12−14
+1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−1100%
12−14
+1100%

1440p
Epic

Fortnite 2−3
−1100%
24−27
+1100%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−1100%
180−190
+1100%
Valorant 6−7
−1067%
70−75
+1067%

4K
Ultra

Dota 2 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1100%
24−27
+1100%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−1100%
24−27
+1100%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.09 13.26
Mức độ mới 1 Tháng 10 2012 8 Tháng 8 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 50 Watt

GT 625M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc Pro A30M: hiệu năng cao hơn 1116.5%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc Pro A30M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 625M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 625M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc Pro A30M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 625M
GeForce GT 625M
Intel Arc Pro A30M
Arc Pro A30M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 38 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 625M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 6 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Pro A30M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 625M hoặc Arc Pro A30M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.