GeForce GT 540M vs Radeon RX 6300

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 540M và Radeon RX 6300, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 540M
2011
2 GB DDR3, 35 Watt
1.07

RX 6300 vượt qua GT 540M với mức trọn vẹn là 1075% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 540M và Radeon RX 6300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1053370
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.4331.27
Kiến trúcFermi (2010−2014)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF108Navi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 540M và Radeon RX 6300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 540M và Radeon RX 6300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96768
Tần số nhân672 MHz1000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2040 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million5,400 million
Quy trình công nghệ40 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt32 Watt
Tốc độ xử lý texture10.7597.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.258 TFLOPS3.133 TFLOPS
ROPs432
TMUs1648
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 540M và Radeon RX 6300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 540M và Radeon RX 6300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit32 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 540M và Radeon RX 6300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x HDMI 2.1
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 540M và Radeon RX 6300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 540M và Radeon RX 6300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.2
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 540M và Radeon RX 6300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 540M 1.07
RX 6300 12.57
+1075%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 540M 478
RX 6300 5619
+1076%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 540M và Radeon RX 6300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p16
−1025%
180−190
+1025%
Full HD20
−1050%
230−240
+1050%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−1067%
35−40
+1067%
Cyberpunk 2077 3−4
−1067%
35−40
+1067%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−1067%
35−40
+1067%
Battlefield 5 1−2
−900%
10−11
+900%
Cyberpunk 2077 3−4
−1067%
35−40
+1067%
Fortnite 2−3
−950%
21−24
+950%
Forza Horizon 4 7−8
−1043%
80−85
+1043%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1011%
100−105
+1011%
Valorant 30−35
−961%
350−400
+961%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−1067%
35−40
+1067%
Battlefield 5 1−2
−900%
10−11
+900%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−1011%
300−310
+1011%
Cyberpunk 2077 3−4
−1067%
35−40
+1067%
Dota 2 16−18
−1025%
180−190
+1025%
Fortnite 2−3
−950%
21−24
+950%
Forza Horizon 4 7−8
−1043%
80−85
+1043%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 2−3
−950%
21−24
+950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1011%
100−105
+1011%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1000%
55−60
+1000%
Valorant 30−35
−961%
350−400
+961%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−900%
10−11
+900%
Cyberpunk 2077 3−4
−1067%
35−40
+1067%
Dota 2 16−18
−1025%
180−190
+1025%
Forza Horizon 4 7−8
−1043%
80−85
+1043%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1011%
100−105
+1011%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1000%
55−60
+1000%
Valorant 30−35
−961%
350−400
+961%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
−950%
21−24
+950%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
−1043%
80−85
+1043%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−991%
120−130
+991%
Valorant 3−4
−1067%
35−40
+1067%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10−11
+900%
Far Cry 5 1−2
−900%
10−11
+900%
Forza Horizon 4 3−4
−1067%
35−40
+1067%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−950%
21−24
+950%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−950%
21−24
+950%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−900%
10−11
+900%
Grand Theft Auto V 14−16
−1033%
170−180
+1033%
Valorant 6−7
−1067%
70−75
+1067%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2
−900%
10−11
+900%
Far Cry 5 2−3
−950%
21−24
+950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−950%
21−24
+950%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−950%
21−24
+950%

Vậy GT 540M và RX 6300 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6300 nhanh hơn 1025% ở độ phân giải 900p
  • RX 6300 nhanh hơn 1050% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.07 12.57
Quy trình công nghệ 40 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 32 Watt

RX 6300 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1074.8%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6300 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 540M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 540M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6300 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 540M
GeForce GT 540M
AMD Radeon RX 6300
Radeon RX 6300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 939 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 540M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 31 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 540M hoặc Radeon RX 6300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.