GeForce GT 525M vs GT 520

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 525M và GeForce GT 520, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 525M
2011
1 GB DDR3, 23 Watt
1.17
+44.4%

GT 525M vượt qua GT 520 với mức quan trọng là 44% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 525M và GeForce GT 520, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10731154
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng3.551.94
Kiến trúcFermi (2010−2014)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF108GF119
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)13 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$59

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 525M và GeForce GT 520: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 525M và GeForce GT 520, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9648
Tần số nhân475 MHz810 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million292 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt29 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu102 °C
Tốc độ xử lý texture7.6006.480
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1824 TFLOPS0.1555 TFLOPS
ROPs44
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 525M và GeForce GT 520 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệu16x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 525M và GeForce GT 520: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB (DDR3)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz900 MHz (DDR3)
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 525M và GeForce GT 520. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentDual Link DVI-IHDMIVGA (optional)
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 525M và GeForce GT 520 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 525M và GeForce GT 520 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.2
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 525M và GeForce GT 520 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 525M 1.17
+44.4%
GT 520 0.81

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • GeekBench 5 OpenCL

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 525M 457
+44.6%
GT 520 316

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 525M 630
+65.8%
GT 520 380

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 525M 1847
+45%
GT 520 1274

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 525M và GeForce GT 520 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p13
+44.4%
9−10
−44.4%
Full HD21
+50%
14−16
−50%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.21

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike 2 8−9
+60%
5−6
−60%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+60%
5−6
−60%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+50%
6−7
−50%
Valorant 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+50%
18−20
−50%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 6−7
+50%
4−5
−50%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+50%
6−7
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Valorant 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+60%
5−6
−60%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Forza Horizon 4 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+50%
6−7
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Valorant 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+75%
4−5
−75%
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%
Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+50%
10−11
−50%
Valorant 6−7
+50%
4−5
−50%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 0−1 0−1
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

Vậy GT 525M và GT 520 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 525M nhanh hơn 44% ở độ phân giải 900p
  • GT 525M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.17 0.81
Mức độ mới 5 Tháng 1 2011 13 Tháng 4 2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 29 Watt

GT 525M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 44.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 520: mới hơn 3 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 525M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 520 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 525M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 520 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 525M
GeForce GT 525M
NVIDIA GeForce GT 520
GeForce GT 520

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4
373 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 525M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1
797 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 525M hoặc GeForce GT 520, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.