GeForce GT 525M vs 9500M GS

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 525M và GeForce 9500M GS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 525M
2011
1 GB DDR3, 23 Watt
1.02
+240%

GT 525M vượt qua 9500M GS với mức trọn vẹn là 240% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 525M và GeForce 9500M GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10741309
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.531.19
Kiến trúcFermi (2010−2014)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGF108G84
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)1 Tháng 2 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 525M và GeForce 9500M GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 525M và GeForce 9500M GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9632
Tần số nhân475 MHz475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million289 million
Quy trình công nghệ40 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture7.6007.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1824 TFLOPS0.0608 TFLOPS
ROPs48
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 525M và GeForce 9500M GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 525M và GeForce 9500M GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s22.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 525M và GeForce 9500M GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 525M và GeForce 9500M GS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 525M và GeForce 9500M GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.53.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA+1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 525M và GeForce 9500M GS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 525M 1.02
+240%
9500M GS 0.30

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 525M 457
+241%
9500M GS 134

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 525M 3840
+345%
9500M GS 863

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 525M và GeForce 9500M GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p13
+333%
3−4
−333%
Full HD21
+250%
6−7
−250%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 2−3 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 30−35
+26.9%
24−27
−26.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Fortnite 2−3 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 30−35
+26.9%
24−27
−26.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 30−35
+26.9%
24−27
−26.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+267%
3−4
−267%
Valorant 2−3 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 6−7
+200%
2−3
−200%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 0−1 0−1
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy GT 525M và 9500M GS cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 525M nhanh hơn 333% ở độ phân giải 900p
  • GT 525M nhanh hơn 250% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GT 525M nhanh hơn 267%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 525M tốt hơn trong 25 các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.02 0.30
Mức độ mới 5 Tháng 1 2011 1 Tháng 2 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 20 Watt

GT 525M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 240%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9500M GS: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 525M vì nó vượt trội hơn GeForce 9500M GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 525M
GeForce GT 525M
NVIDIA GeForce 9500M GS
GeForce 9500M GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 374 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 525M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 15 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9500M GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 525M hoặc GeForce 9500M GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.