GeForce GT 525M vs 8500 GT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 525M và GeForce 8500 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 525M
2011
1 GB DDR3, 23 Watt
1.02
+209%

GT 525M vượt qua 8500 GT với mức trọn vẹn là 209% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 525M và GeForce 8500 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10741277
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng3.530.88
Kiến trúcFermi (2010−2014)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGF108G86
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$129

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 525M và GeForce 8500 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 525M và GeForce 8500 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9616
Tần số nhân475 MHz459 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million210 million
Quy trình công nghệ40 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture7.6003.672
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1824 TFLOPS0.02938 TFLOPS
ROPs44
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 525M và GeForce 8500 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 525M và GeForce 8500 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB256 MB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa không có dữ liệu256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 525M và GeForce 8500 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 525M và GeForce 8500 GT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 525M và GeForce 8500 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.52.1
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA+1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 525M và GeForce 8500 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 525M 1.02
+209%
8500 GT 0.33

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 525M 457
+207%
8500 GT 149

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 525M và GeForce 8500 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p13
+225%
4−5
−225%
Full HD21
+250%
6−7
−250%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu21.50

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4 0−1
Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Fortnite 2−3 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+350%
2−3
−350%
Valorant 30−35
+230%
10−11
−230%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4 0−1
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+225%
8−9
−225%
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 16−18
+220%
5−6
−220%
Fortnite 2−3 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+500%
1−2
−500%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+350%
2−3
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+400%
1−2
−400%
Valorant 30−35
+230%
10−11
−230%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 16−18
+220%
5−6
−220%
Forza Horizon 4 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+350%
2−3
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+400%
1−2
−400%
Valorant 30−35
+230%
10−11
−230%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+267%
3−4
−267%
Valorant 2−3 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+275%
4−5
−275%
Valorant 6−7
+500%
1−2
−500%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 0−1 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

Vậy GT 525M và 8500 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 525M nhanh hơn 225% ở độ phân giải 900p
  • GT 525M nhanh hơn 250% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.02 0.33
Mức độ mới 5 Tháng 1 2011 17 Tháng 4 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 30 Watt

GT 525M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 209.1%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 525M vì nó vượt trội hơn GeForce 8500 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 525M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 8500 GT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 525M
GeForce GT 525M
NVIDIA GeForce 8500 GT
GeForce 8500 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 374 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 525M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 359 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8500 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 525M hoặc GeForce 8500 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.