GeForce GT 520MX vs ATI Radeon X700

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 520MX và Radeon X700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 520MX
2011
1 GB DDR3, 20 Watt
0.64
+300%

GT 520MX vượt qua ATI X700 với mức trọn vẹn là 300% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 520MX và Radeon X700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11731410
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.550.29
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)R400 (2004−2008)
Bộ xử lý đồ họaGF119RV410
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)1 Tháng 9 2004 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 520MX và Radeon X700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 520MX và Radeon X700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48không có dữ liệu
Tần số nhân900 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million120 million
Quy trình công nghệ40 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt44 Watt
Tốc độ xử lý texture7.2003.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1728 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 520MX và Radeon X700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 520MX và Radeon X700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 520MX và Radeon X700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 520MX và Radeon X700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 520MX và Radeon X700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API9.0b (9_2)
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.52.0
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 520MX và Radeon X700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 520MX 0.64
+300%
ATI X700 0.16

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 520MX 285
+296%
ATI X700 72

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 520MX và Radeon X700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+300%
2−3
−300%
Valorant 27−30
+314%
7−8
−314%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
+300%
5−6
−300%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 12−14
+333%
3−4
−333%
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+300%
2−3
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%
Valorant 27−30
+314%
7−8
−314%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 12−14
+333%
3−4
−333%
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+300%
2−3
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%
Valorant 27−30
+314%
7−8
−314%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+600%
1−2
−600%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+400%
3−4
−400%
Valorant 4−5
+300%
1−2
−300%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.64 0.16
Mức độ mới 30 Tháng 5 2011 1 Tháng 9 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 44 Watt

GT 520MX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 300%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 175%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 120%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 520MX vì nó vượt trội hơn Radeon X700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 520MX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon X700 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 520MX
GeForce GT 520MX
ATI Radeon X700
Radeon X700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 232 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 520MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 48 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 520MX hoặc Radeon X700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.