GeForce GT 445M vs Radeon RX Vega 3

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 445M và Radeon RX Vega 3, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 445M
2010
3 GB GDDR5,35 Watt
2.11

RX Vega 3 vượt qua GT 445M với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 445M và Radeon RX Vega 3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất879785
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10085
Hiệu quả năng lượng4.1513.72
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF106Picasso
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 445M và Radeon RX Vega 3: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 445M và Radeon RX Vega 3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng144192
Tần số nhân590 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1001 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million4,940 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture14.1612.01
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3398 TFLOPS0.3844 TFLOPS
ROPs244
TMUs2412

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 445M và Radeon RX Vega 3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 445M và Radeon RX Vega 3: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ192 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1250 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ60.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 445M và Radeon RX Vega 3. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 445M và Radeon RX Vega 3 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 445M và Radeon RX Vega 3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 445M 2.11
RX Vega 3 2.99
+41.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 445M 811
RX Vega 3 1149
+41.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 445M 1148
RX Vega 3 1724
+50.1%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 445M 5249
RX Vega 3 5441
+3.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 445M và Radeon RX Vega 3 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p19
−26.3%
24−27
+26.3%
Full HD32
+167%
12
−167%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 4−5
−100%
8−9
+100%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 4 10−12
−27.3%
14
+27.3%
Metro Exodus 3−4
−66.7%
5
+66.7%
Red Dead Redemption 2 8−9
+33.3%
6
−33.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 4−5
−100%
8−9
+100%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 4−5
−225%
13
+225%
Far Cry 5 12−14
+8.3%
12
−8.3%
Fortnite 10−12
−54.5%
16−18
+54.5%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
11
+0%
Grand Theft Auto V 5−6
−80%
9
+80%
Metro Exodus 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−4.8%
22
+4.8%
Red Dead Redemption 2 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+200%
3
−200%
World of Tanks 40−45
+73.9%
23
−73.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−100%
8−9
+100%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 4−5
−375%
19
+375%
Far Cry 5 12−14
−30.8%
16−18
+30.8%
Forza Horizon 4 10−12
+22.2%
9
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−28.6%
27−30
+28.6%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−50%
21−24
+50%
Red Dead Redemption 2 1−2
−100%
2−3
+100%
World of Tanks 14−16
−50%
21−24
+50%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 3−4
Counter-Strike 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 5 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%
Valorant 8−9
−25%
10−11
+25%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Red Dead Redemption 2 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Fortnite 0−1 2−3
Forza Horizon 5 0−1 1−2
Valorant 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 8
+0%
8
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy GT 445M và RX Vega 3 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 3 nhanh hơn 26% ở độ phân giải 900p
  • GT 445M nhanh hơn 167% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GT 445M nhanh hơn 200%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 3 nhanh hơn 375%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 445M tốt hơn trong 5các bài kiểm tra (9%)
  • RX Vega 3 tốt hơn trong 35các bài kiểm tra (60%)
  • Hòa trong 18các bài kiểm tra (31%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.11 2.99
Mức độ mới 3 Tháng 9 2010 6 Tháng 1 2019
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 15 Watt

RX Vega 3 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41.7%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 3 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 445M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 445M và Radeon RX Vega 3, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 445M
GeForce GT 445M
AMD Radeon RX Vega 3
Radeon RX Vega 3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 10 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 445M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 2035 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 445M hoặc Radeon RX Vega 3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.