GeForce GT 445M vs Radeon 620

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 445M và Radeon 620, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 445M
2010
3 GB GDDR5, 35 Watt
1.81

620 vượt qua GT 445M với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 445M và Radeon 620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất887856
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.123.28
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGF106Polaris 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 445M và Radeon 620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 445M và Radeon 620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng144384
Tần số nhân590 MHz730 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1024 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million1,550 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture14.1624.58
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3398 TFLOPS0.7864 TFLOPS
ROPs248
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 445M và Radeon 620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 445M và Radeon 620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ60.0 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 445M và Radeon 620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 445M và Radeon 620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (12_0)
Shader Model5.16.3
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 445M và Radeon 620 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 445M 1.81
Radeon 620 2.07
+14.4%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 445M 811
Radeon 620 927
+14.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 445M và Radeon 620 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p19
−10.5%
21−24
+10.5%
Full HD33
−6.1%
35−40
+6.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 5−6
−20%
6−7
+20%
Counter-Strike 2 2−3
−100%
4−5
+100%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Atomic Heart 5−6
−20%
6−7
+20%
Battlefield 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Counter-Strike 2 2−3
−100%
4−5
+100%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Fortnite 8−9
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 4 10−11
−10%
10−12
+10%
Forza Horizon 5 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Valorant 35−40
−5.1%
40−45
+5.1%
Atomic Heart 5−6
−20%
6−7
+20%
Battlefield 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Counter-Strike 2 2−3
−100%
4−5
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−10%
40−45
+10%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Fortnite 8−9
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 4 10−11
−10%
10−12
+10%
Forza Horizon 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Grand Theft Auto V 4−5
−25%
5−6
+25%
Metro Exodus 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Valorant 35−40
−5.1%
40−45
+5.1%
Battlefield 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 10−11
−10%
10−12
+10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Valorant 35−40
−5.1%
40−45
+5.1%
Fortnite 8−9
−25%
10−11
+25%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Grand Theft Auto V 0−1 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−11.1%
20−22
+11.1%
Valorant 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
−25%
5−6
+25%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 0−1 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy GT 445M và Radeon 620 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 620 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 900p
  • Radeon 620 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Radeon 620 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 620 tốt hơn trong 45 các bài kiểm tra (85%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (15%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.81 2.07
Mức độ mới 3 Tháng 9 2010 13 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 50 Watt

GT 445M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 620: hiệu năng cao hơn 14.4%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 620 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 445M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 445M
GeForce GT 445M
AMD Radeon 620
Radeon 620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9
10 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 445M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2
65 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 445M hoặc Radeon 620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.