GeForce GT 445M vs Radeon HD 8690M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 445M và Radeon HD 8690M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 445M
2010
3 GB GDDR5,35 Watt
2.11

HD 8690M vượt qua GT 445M với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 445M và Radeon HD 8690M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất879831
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.15không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF106Sun
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)1 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 445M và Radeon HD 8690M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 445M và Radeon HD 8690M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng144320
Tần số nhân590 MHz775 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu825 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million690 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture14.1616.50
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3398 TFLOPS0.528 TFLOPS
ROPs248
TMUs2420

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 445M và Radeon HD 8690M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 445M và Radeon HD 8690M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ60.0 GB/s32 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 445M và Radeon HD 8690M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 445M và Radeon HD 8690M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 445M và Radeon HD 8690M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 445M 2.11
HD 8690M 2.56
+21.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 445M 811
HD 8690M 984
+21.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 445M 1148
HD 8690M 1600
+39.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 445M và Radeon HD 8690M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p19
−10.5%
21−24
+10.5%
Full HD32
+113%
15
−113%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Metro Exodus 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Red Dead Redemption 2 8−9
−25%
10−11
+25%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 4−5
−50%
6−7
+50%
Far Cry 5 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Fortnite 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Forza Horizon 4 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Grand Theft Auto V 5−6
−20%
6−7
+20%
Metro Exodus 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Red Dead Redemption 2 8−9
−25%
10−11
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
World of Tanks 40−45
−17.5%
45−50
+17.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 4−5
−50%
6−7
+50%
Far Cry 5 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Forza Horizon 4 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
World of Tanks 14−16
−21.4%
16−18
+21.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 2−3
Counter-Strike 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 5 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%
Valorant 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 0−1 1−2
Forza Horizon 5 0−1 1−2
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy GT 445M và HD 8690M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8690M nhanh hơn 11% ở độ phân giải 900p
  • GT 445M nhanh hơn 113% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, HD 8690M nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8690M tốt hơn trong 33các bài kiểm tra (58%)
  • Hòa trong 24các bài kiểm tra (42%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.11 2.56
Mức độ mới 3 Tháng 9 2010 1 Tháng 3 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

GT 445M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8690M: hiệu năng cao hơn 21.3%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8690M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 445M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 445M và Radeon HD 8690M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 445M
GeForce GT 445M
AMD Radeon HD 8690M
Radeon HD 8690M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 10 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 445M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 97 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8690M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 445M hoặc Radeon HD 8690M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.