GeForce 9800M GT SLI vs Radeon HD 8690M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800M GT SLI và Radeon HD 8690M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9800M GT SLI
2008
512 MB GDDR3, 130 Watt
1.75

HD 8690M vượt qua 9800M GT SLI với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GT SLI và Radeon HD 8690M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất896839
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.07không có dữ liệu
Kiến trúcG9x (2007−2010)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaNB9E-GT2Sun
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)1 Tháng 3 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GT SLI và Radeon HD 8690M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GT SLI và Radeon HD 8690M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192320
Tần số nhân500 MHz775 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu825 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1508 Million690 million
Quy trình công nghệ65 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu16.50
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.528 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GT SLI và Radeon HD 8690M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GT SLI và Radeon HD 8690M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu32 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800M GT SLI và Radeon HD 8690M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9800M GT SLI và Radeon HD 8690M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1012 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800M GT SLI và Radeon HD 8690M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12−14
−41.7%
17
+41.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
−20%
6−7
+20%
Counter-Strike 2 2−3
−150%
5−6
+150%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
−20%
6−7
+20%
Battlefield 5 5−6
−40%
7−8
+40%
Counter-Strike 2 2−3
−150%
5−6
+150%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Far Cry 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Fortnite 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Forza Horizon 4 10−11
−20%
12−14
+20%
Forza Horizon 5 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Valorant 35−40
−7.7%
40−45
+7.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
−20%
6−7
+20%
Battlefield 5 5−6
−40%
7−8
+40%
Counter-Strike 2 2−3
−150%
5−6
+150%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−20.5%
45−50
+20.5%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 21−24
−19%
24−27
+19%
Far Cry 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Fortnite 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Forza Horizon 4 10−11
−20%
12−14
+20%
Forza Horizon 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Grand Theft Auto V 4−5
−50%
6−7
+50%
Metro Exodus 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Valorant 35−40
−7.7%
40−45
+7.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−40%
7−8
+40%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 21−24
−19%
24−27
+19%
Far Cry 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Forza Horizon 4 10−11
−20%
12−14
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Valorant 35−40
−7.7%
40−45
+7.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−30.8%
16−18
+30.8%
Grand Theft Auto V 0−1 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Valorant 14−16
−50%
21−24
+50%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 4 5−6
−20%
6−7
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−100%
2−3
+100%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 10−11
−20%
12−14
+20%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Dota 2 4−5
−50%
6−7
+50%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 0−1 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy 9800M GT SLI và HD 8690M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8690M nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, HD 8690M nhanh hơn 150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8690M tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.75 2.20
Mức độ mới 15 Tháng 7 2008 1 Tháng 3 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 28 nm

HD 8690M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25.7%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8690M vì nó vượt trội hơn GeForce 9800M GT SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GT SLI
GeForce 9800M GT SLI
AMD Radeon HD 8690M
Radeon HD 8690M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce 9800M GT SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 97 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8690M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9800M GT SLI hoặc Radeon HD 8690M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.