GeForce GT 425M vs ATI Radeon HD 4850 X2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 425M và Radeon HD 4850 X2, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 425M
2010
1 GB DDR3, 23 Watt
1.25

ATI HD 4850 X2 vượt qua GT 425M với mức trọn vẹn là 118% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 425M và Radeon HD 4850 X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1042804
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.14
Hiệu quả năng lượng3.990.80
Kiến trúcFermi (2010−2014)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF108R700
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)7 Tháng 11 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$420

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 425M và Radeon HD 4850 X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 425M và Radeon HD 4850 X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96800 ×2
Tần số nhân560 MHz625 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million956 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture8.96025.00 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.215 TFLOPS1 TFLOPS ×2
ROPs416 ×2
TMUs1640 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 425M và Radeon HD 4850 X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 425M và Radeon HD 4850 X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit ×2
Tần số bộ nhớ800 MHz995 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s63.68 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 425M và Radeon HD 4850 X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 425M và Radeon HD 4850 X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API10.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.53.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 425M và Radeon HD 4850 X2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 425M 1.25
ATI HD 4850 X2 2.73
+118%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 425M 520
ATI HD 4850 X2 1132
+118%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 425M và Radeon HD 4850 X2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p11
−118%
24−27
+118%
Full HD17
−106%
35−40
+106%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu12.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Hogwarts Legacy 5−6
−100%
10−11
+100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Fortnite 3−4
−100%
6−7
+100%
Forza Horizon 4 7−8
−100%
14−16
+100%
Hogwarts Legacy 5−6
−100%
10−11
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−100%
18−20
+100%
Valorant 30−35
−106%
70−75
+106%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−107%
60−65
+107%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Dota 2 16−18
−106%
35−40
+106%
Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Fortnite 3−4
−100%
6−7
+100%
Forza Horizon 4 7−8
−100%
14−16
+100%
Grand Theft Auto V 1−2
−100%
2−3
+100%
Hogwarts Legacy 5−6
−100%
10−11
+100%
Metro Exodus 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−100%
18−20
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−100%
14−16
+100%
Valorant 30−35
−106%
70−75
+106%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Dota 2 16−18
−106%
35−40
+106%
Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 7−8
−100%
14−16
+100%
Hogwarts Legacy 5−6
−100%
10−11
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−100%
18−20
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−100%
14−16
+100%
Valorant 30−35
−106%
70−75
+106%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
−100%
6−7
+100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−100%
16−18
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−100%
16−18
+100%
Valorant 5−6
−100%
10−11
+100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 5−6
−100%
10−11
+100%
Forza Horizon 4 3−4
−100%
6−7
+100%
Hogwarts Legacy 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−100%
4−5
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−100%
30−33
+100%
Valorant 6−7
−100%
12−14
+100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 3−4
−100%
6−7
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−100%
4−5
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%

Vậy GT 425M và ATI HD 4850 X2 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 4850 X2 nhanh hơn 118% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 4850 X2 nhanh hơn 106% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.25 2.73
Mức độ mới 3 Tháng 9 2010 7 Tháng 11 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 250 Watt

GT 425M có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 987%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 4850 X2: hiệu năng cao hơn 118.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 4850 X2 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 425M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 425M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 4850 X2 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 425M
GeForce GT 425M
ATI Radeon HD 4850 X2
Radeon HD 4850 X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 59 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 425M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4850 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 425M hoặc Radeon HD 4850 X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.