GeForce Go 7900 GTX SLI vs Radeon HD 8330 Mobile IGP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7900 GTX SLI và Radeon HD 8330 Mobile IGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcG7x (2005−2006)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaG71MKalindi
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 10 2006 (18 năm năm trước)13 Tháng 8 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 7900 GTX SLI và Radeon HD 8330 Mobile IGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7900 GTX SLI và Radeon HD 8330 Mobile IGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64128
Tần số nhân16 MHz497 MHz
Tần số Boost500 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn556 Million1,178 million
Quy trình công nghệ90 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu3.976
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1272 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7900 GTX SLI và Radeon HD 8330 Mobile IGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7900 GTX SLI và Radeon HD 8330 Mobile IGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ700 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7900 GTX SLI và Radeon HD 8330 Mobile IGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 7900 GTX SLI và Radeon HD 8330 Mobile IGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXGDDR312 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.3
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 10 2006 13 Tháng 8 2013
Quy trình công nghệ 90 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 90 Watt 15 Watt

HD 8330 Mobile IGP có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 500%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce Go 7900 GTX SLI và Radeon HD 8330 Mobile IGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 7900 GTX SLI
GeForce Go 7900 GTX SLI
AMD Radeon HD 8330 Mobile IGP
Radeon HD 8330 Mobile IGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce Go 7900 GTX SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8330 Mobile IGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 7900 GTX SLI hoặc Radeon HD 8330 Mobile IGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.