GeForce GT 330M vs Radeon Pro Vega 20

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 330M và Radeon Pro Vega 20, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 330M
2010
1 GB GDDR3, 23 Watt
0.48

Pro Vega 20 vượt qua GT 330M với mức trọn vẹn là 2248% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 330M và Radeon Pro Vega 20, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1227399
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.668.97
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGT216Vega 12
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành10 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)14 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 330M và Radeon Pro Vega 20: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 330M và Radeon Pro Vega 20, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng481280
Tần số nhân625 MHz815 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1283 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture10.00102.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.06528 TFLOPS3.284 TFLOPS
Gigaflops182không có dữ liệu
ROPs832
TMUs1680

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 330M và Radeon Pro Vega 20 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 330M và Radeon Pro Vega 20: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit1024 Bit
Tần số bộ nhớUp to 1066 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz740 MHz
Băng thông bộ nhớ25.28 GB/s189.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 330M và Radeon Pro Vega 20. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDMIDual Link DVISingle Link DVIVGADisplayPortNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 330M và Radeon Pro Vega 20 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 330M và Radeon Pro Vega 20 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.3
OpenGL2.14.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 330M và Radeon Pro Vega 20 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 330M 0.48
Pro Vega 20 11.27
+2248%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 330M 216
Pro Vega 20 5039
+2233%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 330M 2658
Pro Vega 20 33590
+1164%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 330M và Radeon Pro Vega 20 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p10
−2200%
230−240
+2200%
Full HD18
−239%
61
+239%
4K1−2
−4000%
41
+4000%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−1450%
30−35
+1450%
Cyberpunk 2077 2−3
−1150%
24−27
+1150%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−1450%
30−35
+1450%
Cyberpunk 2077 2−3
−1150%
24−27
+1150%
Forza Horizon 4 4−5
−1200%
50−55
+1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−529%
40−45
+529%
Valorant 27−30
−282%
100−110
+282%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−1450%
30−35
+1450%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−924%
170−180
+924%
Cyberpunk 2077 2−3
−1150%
24−27
+1150%
Dota 2 10−12
−673%
85
+673%
Forza Horizon 4 4−5
−1200%
50−55
+1200%
Metro Exodus 0−1 24−27
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−529%
40−45
+529%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1150%
50
+1150%
Valorant 27−30
−282%
100−110
+282%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1150%
24−27
+1150%
Dota 2 10−12
−609%
78
+609%
Forza Horizon 4 4−5
−1200%
50−55
+1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−529%
40−45
+529%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−675%
31
+675%
Valorant 27−30
−282%
100−110
+282%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 1−2
−9100%
90−95
+9100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−1840%
95−100
+1840%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 10−12
Forza Horizon 4 1−2
−2900%
30−33
+2900%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−1800%
18−20
+1800%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−2600%
27−30
+2600%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 10−11
Grand Theft Auto V 14−16
−60%
24−27
+60%
Valorant 3−4
−2100%
65−70
+2100%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−1200%
12−14
+1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−500%
12−14
+500%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−500%
12−14
+500%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 74
+0%
74
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 40
+0%
40
+0%
Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 63
+0%
63
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 37
+0%
37
+0%
Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60
+0%
60
+0%
Far Cry 5 37
+0%
37
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 41
+0%
41
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy GT 330M và Pro Vega 20 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 20 nhanh hơn 2200% ở độ phân giải 900p
  • Pro Vega 20 nhanh hơn 239% ở độ phân giải 1080p
  • Pro Vega 20 nhanh hơn 4000% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Pro Vega 20 nhanh hơn 9100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 20 tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (52%)
  • Hòa trong 29 các bài kiểm tra (48%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.48 11.27
Mức độ mới 10 Tháng 1 2010 14 Tháng 11 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 100 Watt

GT 330M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 334.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro Vega 20: hiệu năng cao hơn 2247.9%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro Vega 20 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 330M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 330M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro Vega 20 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 330M
GeForce GT 330M
AMD Radeon Pro Vega 20
Radeon Pro Vega 20

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 126 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 330M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 87 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 20 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 330M hoặc Radeon Pro Vega 20, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.