GeForce GT 220M vs GT 610

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 220M và GeForce GT 610, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 220M
2009
512 MB GDDR3, 14 Watt
0.27

GT 610 vượt qua GT 220M với mức trọn vẹn là 163% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 220M và GeForce GT 610, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13301154
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10090
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng1.541.95
Kiến trúcTesla (2006−2010)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaG96CGF119
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)2 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$39.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 220M và GeForce GT 610: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 220M và GeForce GT 610, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3248
Tần số nhân500 MHz810 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million292 million
Quy trình công nghệ55 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)14 Watt29 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu102 °C
Tốc độ xử lý texture8.0006.480
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.08 TFLOPS0.1555 TFLOPS
ROPs84
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 220M và GeForce GT 610 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnMXM-IIPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 220M và GeForce GT 610: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB1024 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1.8 GB/s
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 220M và GeForce GT 610. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVI-I, HDMI, VGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 220M và GeForce GT 610 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 220M và GeForce GT 610 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (11_0)
Shader Model4.05.1
OpenGL3.34.2
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA1.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 220M và GeForce GT 610 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 220M 0.27
GT 610 0.71
+163%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 220M 121
GT 610 318
+163%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 220M và GeForce GT 610 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−150%
5−6
+150%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−150%
5−6
+150%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 3−4
−133%
7−8
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−157%
18−20
+157%
Valorant 24−27
−150%
65−70
+150%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−150%
5−6
+150%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−131%
30−33
+131%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 10−11
−140%
24−27
+140%
Forza Horizon 4 3−4
−133%
7−8
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−157%
18−20
+157%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−150%
10−11
+150%
Valorant 24−27
−150%
65−70
+150%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 10−11
−140%
24−27
+140%
Forza Horizon 4 3−4
−133%
7−8
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−157%
18−20
+157%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−150%
10−11
+150%
Valorant 24−27
−150%
65−70
+150%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−133%
7−8
+133%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−133%
35−40
+133%
Valorant 2−3
−150%
5−6
+150%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−150%
5−6
+150%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−150%
5−6
+150%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.27 0.71
Mức độ mới 15 Tháng 6 2009 2 Tháng 4 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 1024 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 14 Watt 29 Watt

GT 220M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 107.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 610: hiệu năng cao hơn 163%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 610 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 220M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 220M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 610 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 220M
GeForce GT 220M
NVIDIA GeForce GT 610
GeForce GT 610

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 97 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 220M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 2131 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 610 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 220M hoặc GeForce GT 610, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.