GeForce GT 220 vs Radeon RX Vega M GL / 870

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 220 và Radeon RX Vega M GL / 870, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 220
2009
1 GB GDDR3, 58 Watt
0.53

M GL / 870 vượt qua GT 220 với mức trọn vẹn là 2298% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 220 và Radeon RX Vega M GL / 870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1275426
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.7015.00
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGT216Vega Kaby Lake-G
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 10 2009 (16 năm năm trước)7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 220 và Radeon RX Vega M GL / 870: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 220 và Radeon RX Vega M GL / 870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng481280
Tần số nhân625 MHz931 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1011 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)58 Watt65 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture10.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1306 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs16không có dữ liệu
L2 Cache64 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 220 và Radeon RX Vega M GL / 870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 220 và Radeon RX Vega M GL / 870: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ790 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ25.3 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 220 và Radeon RX Vega M GL / 870. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoVGADVIHDMIkhông có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIF + HDAkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 220 và Radeon RX Vega M GL / 870 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12_1
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.1không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 220 và Radeon RX Vega M GL / 870 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
−105%
43
+105%
1440p1−2
−2700%
28
+2700%
4K0−114

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.81không có dữ liệu
1440p79.99không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 1−2
−2600%
27−30
+2600%
Hogwarts Legacy 5−6
−360%
21−24
+360%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 1−2
−2600%
27−30
+2600%
Forza Horizon 4 5−6
−980%
50−55
+980%
Hogwarts Legacy 5−6
−360%
21−24
+360%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−488%
45−50
+488%
Valorant 27−30
−315%
110−120
+315%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−965%
180−190
+965%
Cyberpunk 2077 1−2
−2600%
27−30
+2600%
Dota 2 10−12
−673%
85−90
+673%
Forza Horizon 4 5−6
−980%
50−55
+980%
Hogwarts Legacy 5−6
−360%
21−24
+360%
Metro Exodus 0−1 24
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−488%
45−50
+488%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−720%
41
+720%
Valorant 27−30
−315%
110−120
+315%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−2600%
27−30
+2600%
Dota 2 10−12
−673%
85−90
+673%
Forza Horizon 4 5−6
−980%
50−55
+980%
Hogwarts Legacy 5−6
−360%
21−24
+360%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−488%
45−50
+488%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−380%
24
+380%
Valorant 27−30
−315%
110−120
+315%

1440p
High

Counter-Strike 2 3−4
−733%
24−27
+733%
Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−4750%
95−100
+4750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−933%
62
+933%

1440p
Ultra

Forza Horizon 4 2−3
−1450%
30−35
+1450%
Hogwarts Legacy 0−1 14−16
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−1800%
18−20
+1800%

1440p
Epic

Fortnite 0−1 24

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−107%
29
+107%
Valorant 3−4
−2233%
70−75
+2233%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−500%
12−14
+500%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−350%
9
+350%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 62
+0%
62
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 42
+0%
42
+0%
Fortnite 86
+0%
86
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 52
+0%
52
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 39
+0%
39
+0%
Fortnite 56
+0%
56
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 41
+0%
41
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 48
+0%
48
+0%
Far Cry 5 36
+0%
36
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 38
+0%
38
+0%

1440p
High

Grand Theft Auto V 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 14
+0%
14
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 34
+0%
34
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Far Cry 5 24
+0%
24
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+0%
14
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 16
+0%
16
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%

Vậy GT 220 và RX Vega M GL / 870 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GL / 870 nhanh hơn 105% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega M GL / 870 nhanh hơn 2700% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX Vega M GL / 870 nhanh hơn 4750%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GL / 870 tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (49%)
  • Hòa trong 32 các bài kiểm tra (51%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.53 12.71
Mức độ mới 12 Tháng 10 2009 7 Tháng 1 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 58 Watt 65 Watt

GT 220 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega M GL / 870: hiệu năng cao hơn 2298.1%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega M GL / 870 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 220 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 220 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX Vega M GL / 870 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 220
GeForce GT 220
AMD Radeon RX Vega M GL / 870
Radeon RX Vega M GL / 870

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 852 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 220 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.5 120 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GL / 870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 220 hoặc Radeon RX Vega M GL / 870, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.