GeForce G210M vs G 105M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce G210M và GeForce G 105M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce G210M
2009
Up to 1 GB GDDR3, 14 Watt
0.29
+107%

G210M vượt qua G 105M với mức trọn vẹn là 107% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce G210M và GeForce G 105M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13191430
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.650.80
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)G9x (2007−2010)
Bộ xử lý đồ họaGT218N10M-GE1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)8 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce G210M và GeForce G 105M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce G210M và GeForce G 105M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng168
Tần số nhân625 MHz640 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)14 Watt14 Watt
Tốc độ xử lý texture5.000không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.048 TFLOPSkhông có dữ liệu
Gigaflops72không có dữ liệu
ROPs4không có dữ liệu
TMUs8không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce G210M và GeForce G 105M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce G210M và GeForce G 105M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR2, GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaUp to 1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớUp to 500 (DDR2), Up to 800 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce G210M và GeForce G 105M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVIDisplayPortHDMISingle Link DVIVGAkhông có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce G210M và GeForce G 105M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce G210M và GeForce G 105M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)10
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL2.1không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce G210M và GeForce G 105M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce G210M 0.29
+107%
G 105M 0.14

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce G210M 128
+106%
G 105M 62

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce G210M 1021
+29.6%
G 105M 788

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce G210M và GeForce G 105M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
+129%
7−8
−129%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 24−27
+4%
24−27
−4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 14
+27.3%
10−12
−27.3%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Valorant 24−27
+4%
24−27
−4%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Valorant 24−27
+4%
24−27
−4%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy GeForce G210M và G 105M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce G210M nhanh hơn 129% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GeForce G210M nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce G210M tốt hơn trong 16 các bài kiểm tra (59%)
  • Hòa trong 11 các bài kiểm tra (41%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.29 0.14
Mức độ mới 15 Tháng 6 2009 8 Tháng 1 2009
Quy trình công nghệ 40 nm 65 nm

GeForce G210M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 107.1%, mới hơn 5 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce G210M vì nó vượt trội hơn GeForce G 105M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce G210M
GeForce G210M
NVIDIA GeForce G 105M
GeForce G 105M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 85 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce G210M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 45 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce G 105M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce G210M hoặc GeForce G 105M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.